Hợp Tác Xã Giả Ve
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 4 - 2022
Địa chỉ: Thôn Nà Coóc, Xã Bộc Bố , Huyện Pác Nặm , Bắc Kạn Bản đồ
Address: Na Cooc Hamlet, Boc Bo Commune, Pac Nam District, Bac Kan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry)
Mã số thuế: Enterprise code:
4700287997
Điện thoại/ Fax: 0246919776
Tên v.tắt: Enterprise short name:
HTX Giả Ve
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Ba Bể - Ngân Sơn - Pác Nặm
Người đại diện: Representative:
Đinh Văn Thổ
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Nà Coóc, Xã Bộc Bố, Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn
Representative address:
Na Cooc Hamlet, Boc Bo Commune, Pac Nam District, Bac Kan Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Giả Ve
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Giả Ve
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giống Gia Cầm Sông Cầu
Địa chỉ: Tổ dân phố Hòa Bình, Phường Tiên Phong, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Hoa Binh Civil Group, Tien Phong Ward, Pho Yen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Mạnh Gia Phát TC
Địa chỉ: Số 44, Quốc lộ 54, Khóm 6, Thị Trấn Tiểu Cần, Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh
Address: No 44, Highway 54, Khom 6, Tieu Can Town, Tieu Can District, Tra Vinh Province
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao DHN Hội An
Địa chỉ: Số 93 Đường 30/4, Khu phố 4, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 93, Street 30/4, Quarter 4, Ward 3, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Ainan Việt Nam
Địa chỉ: Số 41 ngách 40/1 Trần Vỹ, Tổ 13, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 41, 40/1 Tran Vy Alley, Civil Group 13, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dona Agri
Địa chỉ: đường Nguyễn Trãi, tổ 8, khu phố 3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Address: Nguyen Trai Street, Civil Group 8, Quarter 3, Trang Bom Town, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Giống Gia Cầm Tuấn Linh
Địa chỉ: Thôn Nghĩa Xá, Xã Nghĩa Đạo, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Nghia Xa Hamlet, Nghia Dao Commune, Thuan Thanh Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Mới Cam Lâm
Địa chỉ: Thôn Văn Tứ Đông, Xã Cam Hòa, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Van Tu Dong Hamlet, Cam Hoa Commune, Cam Lam District, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Xuân Phú Layer
Địa chỉ: Tổ 3, ấp Bình Hoà, Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Binh Hoa Hamlet, Xuan Phu Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Gà Hậu Bị Minh Quân
Địa chỉ: Số 1066, đường Trảng Bom - Cây Gáo, tổ 10B, ấp Tân Lập 2, Xã Cây Gáo, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 1066, Trang Bom - Cay Gao Street, 10B Civil Group, Tan Lap 2 Hamlet, Cay Gao Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thực Phẩm PKT Việt Nam
Địa chỉ: Thôn An Đông, Xã Lê Hồ, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: An Dong Hamlet, Le Ho Commune, Huyen Kim Bang, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Thông tin về Hợp Tác Xã Giả Ve
Thông tin về Hợp Tác Xã Giả Ve được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Giả Ve
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Giả Ve được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Giả Ve tại địa chỉ Thôn Nà Coóc, Xã Bộc Bố , Huyện Pác Nặm , Bắc Kạn hoặc với cơ quan thuế Bắc Kạn để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4700287997
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu