Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Huy Hùng
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 4 - 2018
Địa chỉ: Tổ dân phố Trung 2, Thị Trấn Tân Dân, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang Bản đồ
Address: Trung 2 Civil Group, Tan Dan Town, Yen Dung District, Bac Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400836829
Điện thoại/ Fax: 0976581469
Tên tiếng Anh: English name:
Huy Hung Mechanical Building Limited Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Yên Dũng
Người đại diện: Representative:
Lê Xuân Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Xây Dựng Huy Hùng
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other second-hand goods in specialized stores) 47749
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand clothings in specialized) 47741
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Huy Hùng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Giải Pháp Kỹ Thuật Nhật Minh
Địa chỉ: thôn Mậu Lực, Xã Yên Cường, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Mau Luc Hamlet, Yen Cuong Commune, Huyen Y Yen, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp 39
Địa chỉ: Số nhà 027, Đường Phạm Ngũ Lão, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 027, Pham Ngu Lao Street, Lao Cai Ward, Lao Cai City, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Khôi An Đạt
Địa chỉ: 1107/68/21, Đường ĐT743A, Khu phố Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Address: 1107/68/21, Dt743a Street, Chieu Lieu Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTV Hữu Phước Minh Tâm
Địa chỉ: Số 939 đường ĐT 743A, Khu phố Ngãi Thắng, Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Address: No 939, DT 743a Street, Ngai Thang Quarter, Binh Thang Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Xi Mạ Kim Ngân
Địa chỉ: Thôn Xuân Nộn, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Xuan Non Hamlet, Xuan Non Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nhôm Kính Sắt Thép Inox Hùng Phương
Địa chỉ: Số 42, Thôn Cán Khê, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 42, Can Khe Hamlet, Nguyen Khe Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinocean Boat
Địa chỉ: Số 2, Đường 16, KDC Hiệp Thành 3, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 2, Street 16, KDC Hiep Thanh 3, Hiep Thanh Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Chế Tạo Thiết Bị Hòa Phát Dung Quất
Địa chỉ: Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Khu Kinh Te Dung Quat, Binh Dong Commune, Huyen Binh Son, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Công Trình App
Địa chỉ: Tổ dân phố Liên Giang, Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Lien Giang Civil Group, Ky Long Ward, Ky Anh Town, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Itaylor Vina
Địa chỉ: 116 Trương Minh Lượng, TDP Nguyễn Đoài, Phường Tiên Nội, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
Address: 116 Truong Minh Luong, TDP Nguyen Doai, Tien Noi Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Xây Dựng Huy Hùng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Xây Dựng Huy Hùng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Huy Hùng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Xây Dựng Huy Hùng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Huy Hùng tại địa chỉ Tổ dân phố Trung 2, Thị Trấn Tân Dân, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang hoặc với cơ quan thuế Bắc Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400836829
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu