Công Ty TNHH TMDV Đại Hoàng Việt
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 7 - 2018
Địa chỉ: Thôn Mười Bảy, Xã Yên Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang Bản đồ
Address: Muoi Bay Hamlet, Yen Son Commune, Luc Nam District, Bac Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400842822
Điện thoại/ Fax: 0365188222
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH TMDV Dai Hoang Viet
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Bắc Giang
Người đại diện: Representative:
Hoàng Văn Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Đại Hoàng Việt
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TMDV Đại Hoàng Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Mina Food
Địa chỉ: Thửa đất số 1461 và 4959, tờ bản đồ số 28, Đường NI18, Khu phố 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1461 And 4959, To Ban Do So 28, Ni18 Street, Quarter 1, Thoi Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Trinh Nguyên Foods
Địa chỉ: 21/28E Trần Đình Xu, Phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 21/28e Tran Dinh Xu, Cau Ong Lanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thực Phẩm Long Phát Kon Tum
Địa chỉ: Lò giết mổ gia súc tập trung, Tổ 1, Phường Đăk Cấm, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Lo Giet Mo Gia Suc Tap Trung, Civil Group 1, Dak Cam Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Gà Minh Khôi
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Xa, Tien Lang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và DV Tổng Hợp Cường Giang
Địa chỉ: Thôn Quyết Thắng 2, Xã Lam Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Quyet Thang 2 Hamlet, Lam Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Thực Phẩm Xanh
Địa chỉ: Số nhà 12/03/10 phố Hưng Thuận, Phường Quảng Phú, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 12/03/10, Hung Thuan Street, Quang Phu Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Sinh Vinh
Địa chỉ: Khu Tân Mai, Phường Đông Mai, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu Tan Mai, Dong Mai Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Ăn Uống Speedway
Địa chỉ: Lô 11-CN4, Cụm dịch vụ làng nghề Khúc Xuyên, Khu Khúc Toại, Phường Kinh Bắc, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lot 11-CN4, Dich Vu Cluster, Nghe Khuc Xuyen Village, Khu Khuc Toai, Kinh Bac Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Egg Farm
Địa chỉ: D16 Vạn Kiếp, Khu Dân Cư Miếu Nổi, Phường Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: D16 Van Kiep, Mieu Noi Residential Area, Gia Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thực Phẩm Bốn Huệ
Địa chỉ: Nhà ông Bốn, thôn Nam, Xã Bắc Đông Hưng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Ong Bon, Nam Hamlet, Bac Dong Hung Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Đại Hoàng Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Đại Hoàng Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TMDV Đại Hoàng Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Đại Hoàng Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TMDV Đại Hoàng Việt tại địa chỉ Thôn Mười Bảy, Xã Yên Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang hoặc với cơ quan thuế Bắc Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400842822
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu