Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Minh Phương 68
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 1 - 2022
Địa chỉ: Thôn Tân Văn 3, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang Bản đồ
Address: Tan Van 3 Hamlet, Tan Dinh Commune, Lang Giang District, Bac Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400931952
Điện thoại/ Fax: 0888566256
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Văn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Thương Mại Minh Phương 68
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Minh Phương 68
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Điện Lạnh Huynh Gia Phát
Địa chỉ: K264/101 Hoàng Văn Thái, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K264/101 Hoang Van Thai, Hoa Khanh Nam Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Kim Thịnh - Việt Nam
Địa chỉ: Khu giãn dân Chu Mẫu, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: Khu Gian Dan Chu Mau, Van Duong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Cơ Điện CNC Xin Hui Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 2 tòa nhà số 454 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: 2nd Floor, Building 454, Nguyen Van Cu Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ BTC 96
Địa chỉ: Thôn Huề Đông, Xã Đại Lai, Huyện Gia Bình, Bắc Ninh
Address: Hue Dong Hamlet, Dai Lai Commune, Gia Binh District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Chongqing Jielei (Việt Nam)
Địa chỉ: Tầng 1, Số 06, đường Trần Đăng Ninh, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: 1st Floor, No 06, Tran Dang Ninh Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Liho Việt Nam
Địa chỉ: Đội 7-Thôn Ngọ Xá, Xã Châu Minh, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
Address: Hamlet 7, Ngo Xa Hamlet, Chau Minh Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Long Auto
Địa chỉ: Quốc lộ 13, tổ 10, khu phố 10, Phường Hưng Long, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Address: Highway 13, Civil Group 10, Quarter 10, Hung Long Ward, Chon Thanh Town, Tinh Binh Phuoc, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Đại Phương Nam
Địa chỉ: 47/84/1 Đường Trường Lưu, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 47/84/1, Truong Luu Street, Long Truong Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Thành Nguyên
Địa chỉ: 145/8, tổ 5, khu phố Phước Hải, Phường Thái Hòa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 145/8, Civil Group 5, Phuoc Hai Quarter, Thai Hoa Ward, Thanh Pho, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phương Sơn SG
Địa chỉ: Số 90 Đường số 8, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 90, Street No 8, Truong Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Thương Mại Minh Phương 68
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Thương Mại Minh Phương 68 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Minh Phương 68
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Thương Mại Minh Phương 68 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Minh Phương 68 tại địa chỉ Thôn Tân Văn 3, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang hoặc với cơ quan thuế Bắc Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400931952
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu