Công Ty TNHH Xuân Toàn Mỹ
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 4 - 2017
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Toàn Mỹ, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang Bản đồ
Address: Cong Nghiep Toan My Cluster, Voi Town, Lang Giang District, Bac Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400813028
Điện thoại/ Fax: 01686027666 / 0386027666
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Xuan Toan My
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH Xuân Toàn Mỹ
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bắc Giang
Người đại diện: Representative:
Lê Đình Xuân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuân Toàn Mỹ
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xuân Toàn Mỹ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã Thắng Lợi
Địa chỉ: ấP Ba Tiệm, Xã Phú Mỹ , Huyện Phú Tân , Cà Mau
Address: Ba Tiem Hamlet, Phu My Commune, Phu Tan District, Ca Mau Province
Hợp Tác Xã Tiến Phát
Địa chỉ: ấp Dân Quân, Xã Việt Thắng , Huyện Phú Tân , Cà Mau
Address: Dan Quan Hamlet, Viet Thang Commune, Phu Tan District, Ca Mau Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp An Thới
Địa chỉ: ấp Chợ, Xã Định An , Huyện Trà Cú , Trà Vinh
Address: Cho Hamlet, Dinh An Commune, Tra Cu District, Tra Vinh Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Thủy Sản Quyết Tiến
Địa chỉ: ấp sở Tại, Xã Thạnh Phú , Huyện Cái Nước , Cà Mau
Address: So Tai Hamlet, Thanh Phu Commune, Cai Nuoc District, Ca Mau Province
HTX Công Nghệ Cao Phát Triển Tôm Bạc Liêu
Địa chỉ: ấp 15, Xã Vĩnh Hậu A , Huyện Hoà Bình , Bạc Liêu
Address: Hamlet 15, Vinh Hau A Commune, Hoa Binh District, Bac Lieu Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thuận Đại Phong
Địa chỉ: Số 88, khu phố Vĩnh Hòa, Thị Trấn Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang
Address: No 88, Vinh Hoa Quarter, Giong Rieng Town, Giong Rieng District, Kien Giang Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Thương Mại Ngọc Anh
Địa chỉ: Thôn Sơn Trung, Xã Hương Sơn , Huyện Quang Bình , Hà Giang
Address: Son Trung Hamlet, Huong Son Commune, Quang Binh District, Ha Giang Province
HTX Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Tiến Quang Tuyên Quang
Địa chỉ: Thôn Liên Nghĩa, Xã Vinh Quang , Huyện Chiêm Hoá , Tuyên Quang
Address: Lien Nghia Hamlet, Vinh Quang Commune, Chiem Hoa District, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Xuân Toàn Mỹ
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Toàn Mỹ, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: Cong Nghiep Toan My Cluster, Voi Town, Lang Giang District, Bac Giang Province
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Pilmico Cao Bằng
Địa chỉ: Ngã 5, Tổ 11 - Phường Đề Thám - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
Address: Nga 5, Civil Group 11, De Tham Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuân Toàn Mỹ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuân Toàn Mỹ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xuân Toàn Mỹ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuân Toàn Mỹ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xuân Toàn Mỹ tại địa chỉ Cụm công nghiệp Toàn Mỹ, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang hoặc với cơ quan thuế Bắc Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400813028
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu