Công Ty TNHH Diệp Tâm Anh
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 4 - 2017
Địa chỉ: Thôn Mai Hạ, Xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang Bản đồ
Address: Mai Ha Hamlet, Mai Dinh Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400812602
Điện thoại/ Fax: 0968806369
Tên tiếng Anh: English name:
Diep Tam Anh Limited Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Diep Tam Anh Limited Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bắc Giang
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Tâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Diệp Tâm Anh
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Diệp Tâm Anh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển BBS
Địa chỉ: Số 21 Ngõ 283 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội
Address: No 21, 283 Doi Can Lane, Lieu Giai Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chế Biến Và Cung Cấp Thực Phẩm Green
Địa chỉ: Xóm Nam Lễ, Xã Hải Hưng, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Nam Le Hamlet, Hai Hung Commune, Huyen Hai Hau, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Đông Thiên Sinh
Địa chỉ: 230 Lạc Long Quân, Phường 10, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 230 Lac Long Quan, Ward 10, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tiến Hải
Địa chỉ: Số nhà 68, Cụm 2, Thôn Dụ Nghĩa, Xã Lê Thiện, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: No 68, Cluster 2, Du Nghia Hamlet, Le Thien Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Bonlar Farm
Địa chỉ: 88/12 Đào Duy Anh, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 88/12 Dao Duy Anh, Ward 09, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Tổng Hợp Chigielali
Địa chỉ: Số 155 đường vắng, Thôn 8, Xã Cát Quế, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 155, Vang Street, Hamlet 8, Cat Que Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ 99+
Địa chỉ: LK2.12 KDC Flamingo Golden Hill, Thị Trấn Ba Sao, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam
Address: LK2.12 KDC Flamingo Golden Hill, Ba Sao Town, Kim Bang District, Ha Nam Province
Công Ty TNHH DTTC Hadicogroup
Địa chỉ: Số 198 đường Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 198 Duong, Dan Commune, Phuong Lien Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kinh Doanh TMDV Hải Hoàng
Địa chỉ: Số 463/13, đường Lê Duẩn, tổ 29, khu cầu Xéo, Thị Trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 463/13, Le Duan Street, Civil Group 29, Khu Cau Xeo, Long Thanh Town, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Boyuan
Địa chỉ: CL16-31 KĐT Himlam, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: CL16-31, Himlam Urban Area, Dai Phuc Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Diệp Tâm Anh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Diệp Tâm Anh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Diệp Tâm Anh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Diệp Tâm Anh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Diệp Tâm Anh tại địa chỉ Thôn Mai Hạ, Xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang hoặc với cơ quan thuế Bắc Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400812602
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu