Địa chỉ: Số 97 A Lý Tự Trọng, phường 1 - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 97 A Ly Tu Trong, Ward 1, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Địa chỉ: Số 04 Trưng Trắc, phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 04 Trung Trac, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất, chế biến thực phẩm (Manufacturing and processing foodstuffs)
Địa chỉ: 14-16-18 Trần Hưng Đạo - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 14, 16, 18 Tran Hung Dao, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter)
Địa chỉ: Số 74 Lý Thường Kiệt, phường 1 - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 74 Ly Thuong Kiet, Ward 1, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c)
Địa chỉ: Số 83 Trần Hưng Đạo - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 83 Tran Hung Dao, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)
Địa chỉ: Biệt thự số 5, Trương Vĩnh Ký - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: So 5 Villa, Truong Vinh Ky, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c)
Địa chỉ: Số 08 Hoàng Diệu, phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 08 Hoang Dieu, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên (Exploitation of crude oil and natural gas)
Địa chỉ: 43/41 Lý Thường Kiệt - P1 - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 43/41 Ly Thuong Kiet, P1, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Địa chỉ: Số 25 Lý Thường Kiệt, phường 1 - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 25 Ly Thuong Kiet, Ward 1, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Địa chỉ: Số 30 Đường Trần Phú - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 30, Tran Phu Street, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Địa chỉ: Số 37, Lý Thường Kiệt, P1 - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 37, Ly Thuong Kiet, P1, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Địa chỉ: Số 24 Lý Tự Trọng - P1 - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 24 Ly Tu Trong, P1, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Địa chỉ: Số 55 Trương Công Định - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 55 Truong Cong Dinh, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other household devices in specialized stores)
Địa chỉ: Số 21, đườngThống Nhất - P1 - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 21, Duong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c)
Địa chỉ: Số 04 Quang Trung - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 04 Quang Trung, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)