Địa chỉ: 9 Trương Vĩnh Ký - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 9 Truong Vinh Ky, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Địa chỉ: Số 37 Lý Thường Kiệt, phường 1 - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 37 Ly Thuong Kiet, Ward 1, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c)
Địa chỉ: Số 46 Lý Thường Kiệt - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 46 Ly Thuong Kiet, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy (Wholesale of machines, equipment and machine spare parts
)
Địa chỉ: Số 31 Trương Công Định, phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 31 Truong Cong Dinh, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c)
Địa chỉ: Số 16 Lê Lợi - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 16 Le Loi, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c)
Địa chỉ: Số 55 Lý Thường Kiệt - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 55 Ly Thuong Kiet, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn chuyên doanh khác (Other specialized wholesale)
Địa chỉ: Số 138 Hạ Long, phường 1 - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 138 Ha Long, Ward 1, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Địa chỉ: Phòng 128 ( lầu 1), số 1 Nguyễn Trãi, phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Zoom 128 (Lau 1), No 1 Nguyen Trai, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities)
Địa chỉ: Số 10 Trần Phú, phường 1 - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 10 Tran Phu, Ward 1, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter)
Địa chỉ: Số 6B, Lê Ngọc Hân, phường 1 - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 6B, Le Ngoc Han, Ward 1, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Địa chỉ: Số 77 Lý Tự Trọng, phường 1 - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 77 Ly Tu Trong, Ward 1, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật (Legal consultancy, legal representation)
Địa chỉ: Số 53 Trương Công Định - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 53 Truong Cong Dinh, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch (Operation of travel agencies, tour business)
Địa chỉ: Số 2 Nguyễn Trải, phường 1 - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 2 Nguyen Trai, Ward 1, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Địa chỉ: Số 56 đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 56, Tran Hung Dao Street, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: Số 21 Thống Nhất, phường 1 - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 21, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c)