Công Ty TNHH Daniel Greenfield
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 7 - 2022
Địa chỉ: 11 Thủ Khoa Huân, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Bản đồ
Address: 11 Thu Khoa Huan, Ward 1, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502480267
Điện thoại/ Fax: 0933956961
Tên tiếng Anh: English name:
Daniel Greenfield
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Daniel Greenfield
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đắc Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Daniel Greenfield
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Daniel Greenfield
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM DV Dạy Nghề Thuận Phát
Địa chỉ: Số 3 Đường N1 Khu dân cư Hiệp Thành, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 3, N1 Street, Hiep Thanh Residential Area, Tan Thoi Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hỗ Trợ Giáo Dục Hòa Nhập New Sun
Địa chỉ: Thôn Như Phượng Thượng, Xã Nghĩa Trụ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nhu Phuong Thuong Hamlet, Nghia Tru Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Seiryu
Địa chỉ: Số nhà 18 ngõ 185 phố Chùa Láng, Phường Láng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 18, Lane 185, Chua Lang Street, Lang Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giáo Dục Và Tri Thức Hes
Địa chỉ: Thôn Đông, Xã Lai Khê, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Dong Hamlet, Lai Khe Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Avocago Global Education
Địa chỉ: Số 164 đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Thành Sen, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 164, Hai Thuong Lan Ong Street, Thanh Sen Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Học Viện Marketing Và Chuyển Đổi Số
Địa chỉ: Số nhà 8/1, ngõ 509/41/6 Đường Đại Mỗ, Phường Tây Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 8/1, Lane 509/41/6, Dai Mo Street, Tay Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Mạnh Phát Education
Địa chỉ: Số 85, Phường Phạm Sư Mạnh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 85, Pham Su Manh Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Gena
Địa chỉ: Số 10A, ngõ 38/58/14 đường Xuân La, Phường Xuân Đỉnh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10a, Lane 38/58/14, Xuan La Street, Xuan Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiên Mộc - Lệ Thủy
Địa chỉ: Thôn 1 Thanh Mỹ, Xã Cam Hồng, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 1 Thanh My Hamlet, Cam Hong Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiên Mộc - Đồng Hới
Địa chỉ: 70 Lê Thành Đồng, Phường Đồng Hới, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 70 Le Thanh Dong, Dong Hoi Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Daniel Greenfield
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Daniel Greenfield được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Daniel Greenfield
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Daniel Greenfield được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Daniel Greenfield tại địa chỉ 11 Thủ Khoa Huân, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hoặc với cơ quan thuế Bà Rịa Vũng Tàu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502480267
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu