Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Trí Việt
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 8 - 2023
Địa chỉ: Tổ 2, Ấp Tân Ninh, Xã Châu Pha, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Bản đồ
Address: Civil Group 2, Tan Ninh Hamlet, Chau Pha Commune, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502504849
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Tri Viet Automatic Technology Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Tri Viet Automatic Technology Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Xuân Trí
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Tự Động Trí Việt
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Trí Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Huỳnh Hồng Cường
Địa chỉ: Số 539 Dân Công Hỏa Tuyến, Ấp 33, Xã Vĩnh Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 539 Dan Cong Hoa Tuyen, Hamlet 33, Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nhôm Kính A Window
Địa chỉ: Thôn Đồi 1, Xã Phú Nghĩa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Doi 1 Hamlet, Phu Nghia Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Lắp Đặt Xây Dựng Kim Huệ
Địa chỉ: Số 126, đường DH502, Xã Phước Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 126, DH502 Street, Phuoc Hoa Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xiolift Việt Nam
Địa chỉ: Số 35, đường Nguyễn Trãi, tổ 2, Phường Khương Đình, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 35, Nguyen Trai Street, Civil Group 2, Khuong Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Hoàng Hóa
Địa chỉ: Số 100 đường số 6, Xã Ngãi Giao, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 100, Street No 6, Ngai Giao Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Trịnh Đức Sơn
Địa chỉ: Số 45 Đường Quốc Lộ 13, Tổ 3, Khu phố Bàu Bàng, Xã Trừ Văn Thố, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 45, Highway 13, Civil Group 3, Khu Pho, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Flex
Địa chỉ: Số A9/20 Bông Văn Dĩa, Ấp 1, Phường Tân Tạo, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No A9/20 Bong Van Dia, Hamlet 1, Tan Tao Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Trình Trang Trí Nội Thất Hoa Đỉnh
Địa chỉ: Tầng 3, 4, 5, D7-NV5 ô số 27, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 3rd Floor, 4, 5, D7-NV5 O So 27, Moi Hai Ben Urban Area, Le Trong Tan Street, An Khanh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vận Tải XD Huỳnh Loi
Địa chỉ: Số D5/591D Đường Vườn Thơm, Ấp 5, Xã Bình Lợi, Huyện Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh
Address: No D5/591D, Vuon Thom Street, Hamlet 5, Binh Loi Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Thiết Kế Xây Dựng Minh Hoàng
Địa chỉ: Số 131 đường 749B, Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 131, 749B Street, Minh Thanh Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Tự Động Trí Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Tự Động Trí Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Trí Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Tự Động Trí Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Động Trí Việt tại địa chỉ Tổ 2, Ấp Tân Ninh, Xã Châu Pha, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hoặc với cơ quan thuế Bà Rịa Vũng Tàu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502504849
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu