Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Thị trấn Mù Cang Chải- Huyện Mù Cang Chải- Yên Bái
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products)
Vận tải đường bộ khác (Other road transport)
Hoạt động xây dựng chuyên dụng (Specialized construction)
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines)
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành (State administration in specialized economic sectors)
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Agriculture and related service activities)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)