Vận tải đường bộ khác (Other road transport)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Bồ Sao- Huyện Vĩnh Tường- Vĩnh Phúc
Hiện tại có 47 Doanh nghiệp tại Xã Bồ Sao- Huyện Vĩnh Tường- Vĩnh Phúc được cập nhật trên doanhnghiep.me
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn Mới xã bồ sao - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
Address: Moi Hamlet, Bo Sao Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn Mới - Xã Bồ Sao - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
Address: Moi Hamlet, Bo Sao Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Xóm chùa xã Bồ sao - Xã Bồ Sao - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
Address: Chua Hamlet, Bo Sao Commune, Bo Sao Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn Mới - Xã Bồ Sao - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
Address: Moi Hamlet, Bo Sao Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Xã Bồ sao - Xã Bồ Sao - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
Address: Bo Sao Commune, Bo Sao Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Xã Bồ sao - Xã Bồ Sao - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
Address: Bo Sao Commune, Bo Sao Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn Máy Gạch - Xã Bồ Sao - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
Address: May Gach Hamlet, Bo Sao Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)