Công Ty TNHH Một Thành Viên TLC
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 7 - 2022
Địa chỉ: Khu 10, Thị trấn Tứ Trưng , Huyện Vĩnh Tường , Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Khu 10, Tu Trung Town, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500686662
Điện thoại/ Fax: 0945199119
Tên v.tắt: Enterprise short name:
TLC One Member Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường
Người đại diện: Representative:
Đỗ Danh Tùng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Khu Mộ Hạ, Phường Bạch Hạc, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Representative address:
Khu Mo Ha, Bach Hac Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tlc
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên TLC
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đtpt DV Hoàng
Địa chỉ: 400/95/88 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 400/95/88 Quang Trung, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV TM Và DV Cao Nguyên BP
Địa chỉ: 192 Võ Văn Tần, Phường Tân Bình, Thành phố Đồng Xoài, Bình Phước
Address: 192 Vo Van Tan, Tan Binh Ward, Dong Xoai City, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH MTV Thi Công & Thương Mại Nội Thất Mộc An Khang
Địa chỉ: Số 210A đường 21 tháng 8, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Address: No 210a, 21 Thang 8 Street, Phuoc My Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Cầu Văn Khuyên
Địa chỉ: Thôn Hoàng Thuỷ, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Hoang Thuy Hamlet, Hoang Dong Commune, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Văn Thuỷ
Địa chỉ: Thôn Chi Mạc, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Chi Mac Hamlet, Hoang Dong Commune, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH DV Thương Mại Hà Văn Công
Địa chỉ: Thôn Phai Trần, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Phai Tran Hamlet, Hoang Dong Commune, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH TM SX Inox Tuấn Minh
Địa chỉ: Tổ 13, khu phố Núi Tung, Phường Suối Tre, Thành phố Long khánh, Đồng Nai
Address: Civil Group 13, Nui Tung Quarter, Suoi Tre Ward, Long Khanh City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Việt Land
Địa chỉ: Số 287/14 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 287/14 Nguyen Dinh Chieu, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM & XD An Cư
Địa chỉ: Số nhà 15 ngõ 99, đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 15, Lane 99, Nguyen Khang Street, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH JK Materials
Địa chỉ: 92A-94 đường Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 92 A-94, Bach Dang Street, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tlc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tlc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên TLC
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tlc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên TLC tại địa chỉ Khu 10, Thị trấn Tứ Trưng , Huyện Vĩnh Tường , Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500686662
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu