Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ngọc Hà Inox
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 9 - 2021
Địa chỉ: Thôn Yên Thượng, Xã An Hòa, Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Yen Thuong Hamlet, An Hoa Commune, Tam Duong District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500671641
Điện thoại/ Fax: 0975530655
Tên tiếng Anh: English name:
Ngoc Ha Inox Trapro Co .,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Ngọc Hà Inox
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Nuôi cá (Adopt fish) 3211
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ngọc Hà Inox
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH SX Và Thương Mại Xây Dựng Huy Hoàng
Địa chỉ: Cụm 6, Thôn Phượng Nghĩa, Phường Chương Mỹ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Cluster 6, Phuong Nghia Hamlet, Phuong, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Kế Lâm Ngọc
Địa chỉ: Tổ 3, Ấp Hiệp Tâm 1, Xã Định Quán, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Hiep Tam 1 Hamlet, Xa, Dinh Quan District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Bid Việt Nam
Địa chỉ: Tổ dân phố Vân Cốc 1, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Van Coc 1 Civil Group, Nenh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hữu Kim
Địa chỉ: Hẻm 1028 đường Nguyễn Trung Trực, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Hem 1028, Nguyen Trung Truc Street, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Sơn Ánh 868
Địa chỉ: Số nhà 2B phố Trần Khát Chân, tổ dân phố 1 Trần Phú, Phường Hà Giang 2, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 2B, Tran Khat Chan Street, 1 Tran Phu Civil Group, Ha Giang 2 Ward, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Thắng Đạt
Địa chỉ: Tổ 31, Khu phố Hà Khánh 5, Phường Cao Xanh, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 31, Ha Khanh 5 Quarter, Cao Xanh Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sắt Mỹ Thuật Đăng Phát
Địa chỉ: 8/58 đường Võ Minh Tuấn, tổ 51, khu phố 4C, Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 8/58, Vo Minh Tuan Street, Civil Group 51, 4C Quarter, Trang Dai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Minh Nguyên
Địa chỉ: 226/28 Đường 8, Khu phố 15, Phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 226/28, Street 8, Quarter 15, Linh Xuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Mạnh Tiến
Địa chỉ: Tổ 28, ấp Bến Sắn, Xã Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 28, Ben San Hamlet, Xa, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Inox Phúc Hương
Địa chỉ: Số 43B, phố Lê Gia Định, Phường Hai Bà Trưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 43B, Le Gia Dinh Street, Phuong, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Ngọc Hà Inox
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Ngọc Hà Inox được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ngọc Hà Inox
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Ngọc Hà Inox được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ngọc Hà Inox tại địa chỉ Thôn Yên Thượng, Xã An Hòa, Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500671641
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu