Địa chỉ: Km 17 quốc lộ 2 khu 5 xã Tiền châu - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
Address: KM 17, 2 Khu 5 Highway, Tien Chau Commune, Phuc Yen Town, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products)
Địa chỉ: Khu 5 xã Tiền châu - Xã Tiền Châu - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
Address: Khu 5, Tien Chau Commune, Tien Chau Commune, Phuc Yen Town, Vinh Phuc Province
Địa chỉ: Khu 05, Quốc lộ 02 - Xã Tiền Châu - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
Address: Khu 05, Highway 02, Tien Chau Commune, Phuc Yen Town, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes)
Địa chỉ: Tổ 11, Khu 5 - Xã Tiền Châu - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
Address: Civil Group 11, Khu 5, Tien Chau Commune, Phuc Yen Town, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger)
Địa chỉ: Khu 7, thôn Đạm Xuyên - Xã Tiền Châu - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
Address: Khu 7, Dam Xuyen Hamlet, Tien Chau Commune, Phuc Yen Town, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác (Other processing and manufacturing industries)
Địa chỉ: Khu TT Trường CĐSP Vĩnh Phúc, Khu Phú Thứ, Đội 1 - Xã Tiền Châu - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
Address: Khu, Truong CDSP Vinh Phuc Town, Khu Phu Thu, Hamlet 1, Tien Chau Commune, Phuc Yen Town, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters)
Địa chỉ: Khu 5 - Xã Tiền châu - Xã Tiền Châu - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
Address: Khu 5, Tien Chau Commune, Tien Chau Commune, Phuc Yen Town, Vinh Phuc Province
Địa chỉ: Số nhà 440, Đường Hùng Vương - Xã Tiền Châu - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
Address: No 440, Hung Vuong Street, Tien Chau Commune, Phuc Yen Town, Vinh Phuc Province
Địa chỉ: Khu 5 xã Tiền Châu - Xã Tiền Châu - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
Address: Khu 5, Tien Chau Commune, Tien Chau Commune, Phuc Yen Town, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) (Producing products from prefabricated metal (except for machines and equipment)
)