Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Thiện Kế- Huyện Bình Xuyên- Vĩnh Phúc
Hiện tại có 227 Doanh nghiệp tại Xã Thiện Kế- Huyện Bình Xuyên- Vĩnh Phúc được cập nhật trên doanhnghiep.me
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Xã Thiện Kế - Xã Thiện Kế - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
Address: Thien Ke Commune, Thien Ke Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn Phục Khải - Xã Thiện Kế - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
Address: Phuc Khai Hamlet, Thien Ke Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn Quảng Thiện - Xã Thiện Kế - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
Address: Quang Thien Hamlet, Thien Ke Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Số 1 đội Hiệp hoà xã Thiện kế - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
Address: No 1 Hiep Hoa Hamlet, Thien Ke Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other commodities in specialized stores)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn Rừng rằm xã Thiện kế - Xã Thiện Kế - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
Address: Rung Ram Hamlet, Thien Ke Commune, Thien Ke Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Mã số thuế:
Địa chỉ: Xã Thiện kế - Xã Thiện Kế - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
Address: Thien Ke Commune, Thien Ke Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c)
Mã số thuế:
Địa chỉ: Thôn Phục khải xã Thiện kế - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc
Address: Phuc Khai Hamlet, Thien Ke Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính:
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Agriculture and related service activities)