Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Phát Triển Long Hải
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 1 - 2022
Địa chỉ: Đường Tôn Đức Thắng kéo dài, thôn Tam Lộng, Xã Hương Sơn, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Ton Duc Thang Keo Dai Street, Tam Long Hamlet, Huong Son Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500677361
Điện thoại/ Fax: 0787185100
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Phát Triển Long Hải
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Phát Triển Long Hải
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Tam Giang
Địa chỉ: Thửa đất số 22, Tờ bản đồ số 26, Ấp kinh 17, Xã Tam Giang, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 22, To Ban Do So 26, Kinh 17 Hamlet, Tam Giang Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Trung Khan
Địa chỉ: Số 11 Đường số 7, (Khu Dân Cư Phúc Đạt), Khu Phố Ông Đông, Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 11, Street No 7 (PHUC DAT Residential Area), Ong Dong Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ny Anh
Địa chỉ: Tổ 8, Thôn Đồng Hạnh, Phường Điện Bàn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Dong Hanh Hamlet, Dien Ban Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lộc An
Địa chỉ: Số nhà 34 Nguyễn Lữ, tổ dân phố Nguyễn Trãi 2, Phường Đăk BLa, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: No 34 Nguyen Lu, Nguyen Trai 2 Civil Group, Dak Bla Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Kim Ngọc Lào Cai
Địa chỉ: Số nhà 105 đường An Phú, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 105, An Phu Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thịnh Vượng Long
Địa chỉ: Tổ dân phố Nguyễn Thái Học 13, Phường Yên Bái, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Nguyen Thai Hoc 13 Civil Group, Yen Bai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Khoa Cường
Địa chỉ: Thôn Lạc Nghiệp 2, Xã Cà Ná, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Lac Nghiep 2 Hamlet, Ca Na Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty CP Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng TH 846
Địa chỉ: Số nhà 50, đường Sông Cày, Xã Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 50, Song Cay Street, Thach Ha Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & Cơ Khí Phúc Thịnh
Địa chỉ: Xóm 5, Thôn Cảnh An 2, Xã Tuy Phước Tây, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Canh An 2 Hamlet, Tuy Phuoc Tay Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hưng Thành 69
Địa chỉ: Số 34, ấp Năm Căn, Xã Hưng Hội, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 34, Nam Can Hamlet, Hung Hoi Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Phát Triển Long Hải
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Phát Triển Long Hải được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Phát Triển Long Hải
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Phát Triển Long Hải được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Phát Triển Long Hải tại địa chỉ Đường Tôn Đức Thắng kéo dài, thôn Tam Lộng, Xã Hương Sơn, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500677361
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu