Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường 9- Thành phố Vĩnh Long- Vĩnh Long
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành (State administration in specialized economic sectors)
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities)
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects)
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội (The Communist Party, Civil society)
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects)
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội (The Communist Party, Civil society)
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)