Công Ty Cổ Phần Vinaca Phú Mỹ Hà
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 4 - 2018
Địa chỉ: Thôn Đồng Phú, Xã Hào Phú, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang Bản đồ
Address: Dong Phu Hamlet, Hao Phu Commune, Son Duong District, Tuyen Quang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products)
Mã số thuế: Enterprise code:
5000849603
Điện thoại/ Fax: 0978718088
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Vinaca Phu My Ha
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Sơn Dương
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Kỳ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Vinaca Phú Mỹ Hà
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Vinaca Phú Mỹ Hà
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Đại An
Địa chỉ: 29 Cầu Nghè, Xã Gia Tân, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: 29 Cau Nghe, Gia Tan Commune, Huyen Gia Loc, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thực Phẩm Quốc Tế Việt Hàn
Địa chỉ: số nhà 108 đường Quốc lộ 10, thôn A2, Xã Kênh Giang, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: No 108, Highway 10, A2 Hamlet, Kenh Giang Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Tư Vấn VCSC
Địa chỉ: Phòng 456, Tầng 4, Tòa nhà Cobi Tower II, Số 2-4, Đường số 8, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Zoom 456, 4th Floor, Cobi Tower Ii Building, No 2-4, Street No 8, Tan Phu Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giấy Nam Dương
Địa chỉ: Số nhà C4-25, Đường NB7, Khu Ecolakes R8A, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No C4-25, NB7 Street, Khu Ecolakes R8a, Thoi Hoa Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Hợp Tác Xã Mỳ Gạo Sạch Nam Trà My
Địa chỉ: Khu Phố Xuân Hòa, Phường Đại Xuân, Thị Xã Quế Võ, Bắc Ninh
Address: Xuan Hoa Quarter, Dai Xuan Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Orgafood
Địa chỉ: B3/16 Liên ấp 2 6, Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: B3/16 Lien Ap 2 6, Hamlet 2, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thực Phẩm Châu Châu
Địa chỉ: Thôn Vũ Xá, Xã Đạo Lý, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam
Address: Vu Xa Hamlet, Dao Ly Commune, Ly Nhan District, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Chế Biến Và Kinh Doanh Thực Phẩm Vũ Luận
Địa chỉ: Số 6 ngách 39 ngõ 491 đường La Thành, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: No 6, Alley 39, Lane 491, La Thanh Street, Thanh Cong Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Điện Biên
Địa chỉ: Số nhà 75, Tổ dân phố 1, Phường Thanh Bình , Thành phố Điện Biên Phủ , Điện Biên
Address: No 75, Civil Group 1, Thanh Binh Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Công Ty TNHH Tinh Bột Nghệ Nhưng Vần Hòa Bình
Địa chỉ: Xóm Bưng, Xã Nhân Nghĩa , Huyện Lạc Sơn , Hòa Bình
Address: Bung Hamlet, Nhan Nghia Commune, Lac Son District, Hoa Binh Province
Thông tin về Công Ty CP Vinaca Phú Mỹ Hà
Thông tin về Công Ty CP Vinaca Phú Mỹ Hà được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Vinaca Phú Mỹ Hà
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Vinaca Phú Mỹ Hà được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Vinaca Phú Mỹ Hà tại địa chỉ Thôn Đồng Phú, Xã Hào Phú, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang hoặc với cơ quan thuế Tuyên Quang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5000849603
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu