Địa chỉ: Số 179 đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 4 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
Address: No 179, Le Thi Hong Gam Street, Ward 4, My Tho City, Tien Giang Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: Số 231 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 4 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
Address: No 231 Nam Ky Khoi Nghia, Ward 4, My Tho City, Tien Giang Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores)
Địa chỉ: 139 đường Nam Kỳ Khỡi Nghĩa - Phường 4 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
Address: 139, Nam Ky Khoi Nghia Street, Ward 4, My Tho City, Tien Giang Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (Insurance and social insurance assistant services)
Địa chỉ: Số 53 ấp Bắc - Phường 4 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
Address: No 53 Bac Hamlet, Ward 4, My Tho City, Tien Giang Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores)
Địa chỉ: Số 132 đường Trần Hưng Đạo - Phường 4 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
Address: No 132, Tran Hung Dao Street, Ward 4, My Tho City, Tien Giang Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Địa chỉ: 214A Đống Đa - Phường 4 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
Address: 214a Dong Da, Ward 4, My Tho City, Tien Giang Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Địa chỉ: 444/4 Trần Hưng Đạo - Phường 4 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
Address: 444/4 Tran Hung Dao, Ward 4, My Tho City, Tien Giang Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)