Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bot Phà Xuân Đông
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 3 - 2017
Địa chỉ: Ấp Tân Hòa, Xã Xuân Đông, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang Bản đồ
Address: Tan Hoa Hamlet, Xuan Dong Commune, Cho Gao District, Tien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport)
Mã số thuế: Enterprise code:
1201546665
Điện thoại/ Fax: 0903900827
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Trach Nhiem Huu Han Bot Pha Xuan Dong
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bot Phà Xuân Đông
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Tiền Giang
Người đại diện: Representative:
Trần Thanh Bình
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Bot Phà Xuân Đông
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ điều hành bay (Operation of terminal facilities service) 52231
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Service activities incidental to air transportation) 5223
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không (Other service activities incidental to air transportation) 52239
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bot Phà Xuân Đông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Đội Tàu Hoàng Bảo
Địa chỉ: Số 79 tổ 15 khu 3, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Hải Phòng
Address: No 79 15 Khu 3 Civil Group, Cat Ba Town, Cat Hai District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Đăng Khôi
Địa chỉ: Đội 5, Thôn Cam Lộ, Xã Tân Việt, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Cam Lo Hamlet, Tan Viet Commune, Huyen Thanh Ha, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Dịch Vụ Du Lịch Tú Phương 18
Địa chỉ: Khu 5, Phường Hà An, Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh
Address: Khu 5, Ha An Ward, Quang Yen Town, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Tam Sơn Camping
Địa chỉ: Thôn Gia Bắc 2, Xã Tân Nghĩa, Huyện Di Linh, Lâm Đồng
Address: Gia Bac 2 Hamlet, Tan Nghia Commune, Di Linh District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH MTV Ngọc Duyên NT
Địa chỉ: Ấp Dinh An, Xã An Phú Tân, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam
Address: Dinh An Hamlet, An Phu Tan Commune, Huyen Cau Ke, Tinh Tra Vinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Du Lịch Vịnh Vân Phong
Địa chỉ: Tổ 9 Đường Tô Hiến Thành, Thị Trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Civil Group 9, To Hien Thanh Street, Van Gia Town, Huyen Van Ninh, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Quốc Chánh
Địa chỉ: 289 Đào Cử, Khu Phố Miễu Ba, Thị Trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Tp Hồ Chí Minh
Address: 289 Dao Cu, Mieu Ba Quarter, Can Thanh Town, Can Gio District, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Cát Bà - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Du Thuyền Cao Cấp Châu Á
Địa chỉ: Số 7/3, Tổ Dân Phố 17, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Hải Phòng
Address: No 7/3, Civil Group 17, Cat Ba Town, Cat Hai District, Hai Phong City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Quốc Khánh
Địa chỉ: Số nhà 54, tổ 2, phố Hòa Bình, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 54, Civil Group 2, Hoa Binh Street, Cam Tay Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng VN Group
Địa chỉ: 59 Đường Số 1, Phường Bình Thuận, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Address: 59, Street No 1, Binh Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Tnhh Bot Phà Xuân Đông
Thông tin về Công Ty Tnhh Bot Phà Xuân Đông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bot Phà Xuân Đông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Bot Phà Xuân Đông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bot Phà Xuân Đông tại địa chỉ Ấp Tân Hòa, Xã Xuân Đông, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang hoặc với cơ quan thuế Tiền Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1201546665
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu