Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Thúy Sơn- Huyện Ngọc Lặc- Thanh Hóa
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Vận tải đường bộ khác (Other road transport)
Trồng cây hàng năm (Producing beverages [drinks])
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity)
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other commodities in specialized stores)
Giáo dục mầm non (Preschool Education)
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Giáo dục tiểu học (Primary education)
Giáo dục tiểu học (Primary education)
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Forestry and related service activities)
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )