Công Ty Cổ Phần Liên Minh HTX Nông Lâm Sản Thanh Hóa - Chi Nhánh Bỉm Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 9 - 2021
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Quang Trung, Thị Xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá Bản đồ
Address: Hamlet 2, Quang Trung Commune, Bim Son Town, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802955946-001
Điện thoại/ Fax: 0964696959
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Xuân Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Liên Minh Htx Nông Lâm Sản Thanh Hóa - Chi Nhánh Bỉm Sơn
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Liên Minh HTX Nông Lâm Sản Thanh Hóa - Chi Nhánh Bỉm Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hồng Thuận Nam
Địa chỉ: 677 đường Nguyễn Tất Thành, Khu phố Lương Nam, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: 677, Nguyen Tat Thanh Street, Luong Nam Quarter, Luong Son Town, Huyen Bac Binh, Tinh Binh Thuan, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dược Thảo Vn-Asta
Địa chỉ: 47/87/5 Đường Trường Lưu, khu phố Tam Đa, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 47/87/5, Truong Luu Street, Tam Da Quarter, Long Truong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Trồng Và Chế Biến Dược Liệu Ngọc Linh
Địa chỉ: Thôn Tân Phong, Xã Ngọc Linh, Huyện Vị Xuyên, Hà Giang
Address: Tan Phong Hamlet, Ngoc Linh Commune, Vi Xuyen District, Ha Giang Province
Hợp Tác Xã Nông Sản Nguyễn Huân
Địa chỉ: Thôn Bản Phạc, Xã Trung Hoà, Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn
Address: Ban Phac Hamlet, Trung Hoa Commune, Ngan Son District, Bac Kan Province
Công Ty TNHH Nông Sản Tú Viên
Địa chỉ: Tổ 12, ấp 8, Xã Xuân Bắc, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Address: Civil Group 12, Hamlet 8, Xuan Bac Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thảo Dược Fuki
Địa chỉ: Nhà 6B, Tầng 6 (Sàn văn phòng), Tòa nhà hỗn hợp Sông Đà, 131 Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha 6B, 6th Floor (SAN VAN PHONG), Hon Hop Song Da Building, 131 Tran Phu, Van Quan Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đại Lâm Farmacy Star
Địa chỉ: Thôn Thao Con, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình
Address: Thao Con Hamlet, Vinh Tien Commune, Kim Boi District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hữu Cơ Đa Lộc Phát
Địa chỉ: Khu 5, ấp Bưng Cần, Xã Bảo Hoà, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai
Address: Khu 5, Bung Can Hamlet, Bao Hoa Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Tiên Châu
Địa chỉ: Thôn 01, Xã Tân Lập, Huyện Kon Rẫy, Tỉnh Kon Tum
Address: Hamlet 01, Tan Lap Commune, Kon Ray District, Kon Tum Province
Hợp Tác Xã Dương Gia Lạng Sơn
Địa chỉ: Thôn Mỹ Hòa, Xã Nhất Hòa, Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn
Address: My Hoa Hamlet, Nhat Hoa Commune, Bac Son District, Lang Son Province
Thông tin về Công Ty CP Liên Minh Htx Nông Lâm Sản Thanh Hóa - Chi Nhánh Bỉm Sơn
Thông tin về Công Ty CP Liên Minh Htx Nông Lâm Sản Thanh Hóa - Chi Nhánh Bỉm Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Liên Minh HTX Nông Lâm Sản Thanh Hóa - Chi Nhánh Bỉm Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Liên Minh Htx Nông Lâm Sản Thanh Hóa - Chi Nhánh Bỉm Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Liên Minh HTX Nông Lâm Sản Thanh Hóa - Chi Nhánh Bỉm Sơn tại địa chỉ Thôn 2, Xã Quang Trung, Thị Xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802955946-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu