Công Ty TNHH Etugi Thái Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 11 - 2025
Địa chỉ: Số nhà 159, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Bản đồ
Address: No 159, Hoang Van Thu Street, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601655061
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Etugi Thai Nguyen Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Tùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Etugi Thái Nguyên
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Etugi Thái Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Decker Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 97, Tờ bản đồ 249, Thôn Dân Hiệp, Xã Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 97, To Ban Do 249, Dan Hiep Hamlet, Ham Thuan Bac Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Etugi Thái Nguyên
Địa chỉ: Số nhà 159, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 159, Hoang Van Thu Street, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Airflow
Địa chỉ: Liền kề 1-13, Khu đô thị Tứ Hiệp, Xã Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lien Ke 1-13, Tu Hiep Urban Area, Xa, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Và Sản Xuất Cool Tech
Địa chỉ: Số nhà 4, Đường 422, Thôn 1, Xã Dương Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 4, Street 422, Hamlet 1, Duong Hoa Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn VCC
Địa chỉ: Lô B2-2-2a2, Khu Công nghiệp Nam Thăng Long, đường Tân Phong, Phường Thượng Cát, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot B2-2-2a2, Nam Thang Long Industrial Zone, Tan Phong Street, Thuong Cat Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Jhone Vina
Địa chỉ: Số 306 Hoàng Quốc Việt, Phường Phù Liễn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 306 Hoang Quoc Viet, Phu Lien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Máy Móc Và Thiết Bị Azumi Việt Nam
Địa chỉ: Số 9 Ngõ 3, Phố Lê Gia Đỉnh, Đường Phong Lan, Phường Tứ Minh, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 9, Lane 3, Le Gia Dinh Street, Phong Lan Street, Tu Minh Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nus Việt Nam
Địa chỉ: Liền kề C.TT1-3 Khu C, Khu đô thị mới Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Lien Ke C.TT1-3 Khu C, Moi Kien Hung Urban Area, Kien Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Jiesheng
Địa chỉ: Khu phố Do Nha, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Do Nha Quarter, Phuong Lieu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Và Cơ Khí Angu (Việt Nam)
Địa chỉ: D-34D.48, Khu dân cư Ấp 4 – Vĩnh Tân, Phường Vĩnh Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: D-34D.48, Ap 4 - Vinh Tan Residential Area, Vinh Tan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Etugi Thái Nguyên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Etugi Thái Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Etugi Thái Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Etugi Thái Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Etugi Thái Nguyên tại địa chỉ Số nhà 159, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601655061
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu