Công Ty Cổ Phần Doanh Nhân Xứ Trà
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 12 - 2025
Địa chỉ: Tòa nhà Doanh nhân Xứ Trà, Số 696 đường Lương Ngọc Quyến, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Bản đồ
Address: Doanh Nhan Xu Tra Building, No 696, Luong Ngoc Quyen Street, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601656234
Điện thoại/ Fax: 0393390303
Tên tiếng Anh: English name:
Tea Land Entrepreneurs Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Bình
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Doanh Nhân Xứ Trà
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Doanh Nhân Xứ Trà
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phạm Thị Thanh Tuyền
Địa chỉ: Tổ 27, Ấp Bình Hoà, Xã Xuân Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 27, Binh Hoa Hamlet, Xuan Phu Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Hoàng Thịnh Phát
Địa chỉ: Đội 1, thôn Bình Tân, Xã Đa Kia, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Thon, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cao Su Thiên Nhiên Hồng Phát
Địa chỉ: 161/1/2 Đường DX071, Khu Phố 5, Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 161/1/2, DX071 Street, Quarter 5, Chanh Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Doanh Nhân Xứ Trà
Địa chỉ: Tòa nhà Doanh nhân Xứ Trà, Số 696 đường Lương Ngọc Quyến, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Doanh Nhan Xu Tra Building, No 696, Luong Ngoc Quyen Street, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Anh Duy
Địa chỉ: Số nhà 10, xóm Thái Long, Xã Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 10, Thai Long Hamlet, Vo Nhai Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trọng Cảnh
Địa chỉ: Số 1, đường Phạm Ngọc Thạch, tổ 2, khu phố Phú Trung 2, Phường Bình Long, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 1, Pham Ngoc Thach Street, Civil Group 2, Phu Trung 2 Quarter, Binh Long Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Văn Mạnh Đồng Nai
Địa chỉ: Tổ 4, ấp Văn Hiên 2, Xã Tân Quan, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Van Hien 2 Hamlet, Tan Quan Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Và Thương Mại Trường Sơn - Chi Nhánh Hải Phòng
Địa chỉ: Số 7/30/275 đường Đông Khê, Phường Gia Viên, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 7/30/275, Dong Khe Street, Gia Vien Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Đạt TTB
Địa chỉ: Số nhà 33 ngõ 140/30/5 Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 33, 140/30/5 Dong Thien Lane, Vinh Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hưng Thịnh Feed Việt Nam
Địa chỉ: 173/374 Đường Điểu Xiển,Khu phố 36, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 173/374, Dieu Xien Street, Quarter 36, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty CP Doanh Nhân Xứ Trà
Thông tin về Công Ty CP Doanh Nhân Xứ Trà được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Doanh Nhân Xứ Trà
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Doanh Nhân Xứ Trà được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Doanh Nhân Xứ Trà tại địa chỉ Tòa nhà Doanh nhân Xứ Trà, Số 696 đường Lương Ngọc Quyến, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601656234
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu