Công Ty TNHH Thiết Bị Môi Trường Slittech
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 1 - 2021
Địa chỉ: Thôn Việt Hùng, Xã Bình Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình Bản đồ
Address: Viet Hung Hamlet, Binh Minh Commune, Kien Xuong District, Thai Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
1001220458
Điện thoại/ Fax: 0964681239
Tên tiếng Anh: English name:
Slittech Environmental Equipment Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Hiệp
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Môi Trường Slittech
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thiết Bị Môi Trường Slittech
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Môi Trường Hà Nội
Địa chỉ: Khu Đoài Trong, Xã Phú Khê, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu Doai Trong, Phu Khe Commune, Huyen Cam Khe, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Phân Tích Và Công Nghệ Môi Trường Huy Hoàng
Địa chỉ: Đường Nguyễn Văn Cừ, khu phố Thanh Bình, Phường Đồng Kỵ, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Nguyen Van Cu Street, Thanh Binh Quarter, Dong Ky Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Bách Vương Phú
Địa chỉ: 568/69, Đường ĐT 743A, Khu phố Đông Chiêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 568/69, DT 743a Street, Dong Chieu Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Thanh Pho, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Viquapro
Địa chỉ: 382/4 Nguyễn Thị Đặng, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 382/4 Nguyen Thi Dang, Hiep Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kĩ Thuật Thương Mại HTV
Địa chỉ: Số 15 Ngõ Xóm Sau, Thôn Xuân Bảng, Xã Nam Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 15 Ngo, Sau Hamlet, Xuan Bang Hamlet, Nam Son Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Môi Trường Hưng Phát
Địa chỉ: 38 Lê Lai, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: 38 Le Lai, Thanh Binh Ward, Hai Duong City, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Môi Trường Tầm Nhìn Xanh
Địa chỉ: Tổ dân phố Đoạn Xá 1 (tại nhà ông Lưu Huy Đức), Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Doan XA 1 Civil Group (Tai NHA ONG Luu Huy DUC), Dong Hai 1 Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vệ Sinh Môi Trường Thành Phố Xanh
Địa chỉ: 470 Đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 470, Xuan Dinh Street, Xuan Dinh Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chế Tạo Công Nghệ Môi Trường HTQ
Địa chỉ: Tầng 8 Toà nhà Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 8th Floor, Pearl Plaza Building, 561a Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Quốc Tế Ecosw Green
Địa chỉ: Số nhà 05 - TT23 Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 05 - TT23, Van Phu Urban Area, Phu Luong Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Môi Trường Slittech
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Môi Trường Slittech được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thiết Bị Môi Trường Slittech
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Môi Trường Slittech được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thiết Bị Môi Trường Slittech tại địa chỉ Thôn Việt Hùng, Xã Bình Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình hoặc với cơ quan thuế Thái Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1001220458
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu