DNTN Sản Xuất Gỗ Việt Hồng Như
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 7 - 2022
Địa chỉ: 1353 Ấp Phước Thuận, Xã Phước Chỉ, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh Bản đồ
Address: 1353 Phuoc Thuan Hamlet, Phuoc Chi Commune, Trang Bang Town, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
3901328754
Điện thoại/ Fax: 0967837458
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Ngọc Trang
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp Phước Tây, Xã Phước Thạnh, Huyện Gò Dầu, Tây Ninh
Representative address:
Phuoc Tay Hamlet, Phuoc Thanh Commune, Go Dau District, Tay Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của DNTN Sản Xuất Gỗ Việt Hồng Như
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Bản đồ vị trí DNTN Sản Xuất Gỗ Việt Hồng Như
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Ngoan Lãnh
Địa chỉ: 13 Đường Tỉnh Lộ 15, ấp 1A, Xã Phú Hòa Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 13 Duong, Tinh Lo 15, 1a Hamlet, Phu Hoa Dong Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Vật Liệu Đức Toàn
Địa chỉ: 2618 Phạm Thế Hiển, Phường Bình Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2618 Pham The Hien, Binh Dong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại VLXD Hồng Cường
Địa chỉ: Đội 5, Thôn Long Hưng, Xã Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Long Hung Hamlet, Hai Lang Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vật Liệu Xây Dựng Ngọc Lâm
Địa chỉ: Thôn Vọng Tân, Xã Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Vong Tan Hamlet, Xa, Ung Hoa District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tổng Hợp Đức Thành Tín
Địa chỉ: Số 36 đường số 22, Khu phố 21, Phường Tam Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 36, Street No 22, Quarter 21, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Sản Xuất Và Thương Mại LTD
Địa chỉ: Số 29, ngõ 101, Chu Huy Mân, Phường Phúc Lợi, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 29, Lane 101, Chu Huy Man, Phuc Loi Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Toàn Thắng Phú Thọ
Địa chỉ: Khu 2 Ninh Dân, Xã Hoàng Cương, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 2 Ninh Dan, Hoang Cuong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Sơn Mắm Thái
Địa chỉ: Thôn Nam Hưng, Xã Nam Ninh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nam Hung Hamlet, Nam Ninh Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng An 15
Địa chỉ: Tổ dân phố Ngô Yến (nhà ông Dương Quang Minh), Phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: NGO Yen Civil Group (NHA ONG DUONG Quang Minh), Hong An Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH MTV Xuất Nhập Khẩu HTP
Địa chỉ: Tổ 9, Thôn Tân An, Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 9, Tan An Hamlet, Dong Phu Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về DNTN Sản Xuất Gỗ Việt Hồng Như
Thông tin về DNTN Sản Xuất Gỗ Việt Hồng Như được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại DNTN Sản Xuất Gỗ Việt Hồng Như
Thông tin tuyển dụng việc làm tại DNTN Sản Xuất Gỗ Việt Hồng Như được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với DNTN Sản Xuất Gỗ Việt Hồng Như tại địa chỉ 1353 Ấp Phước Thuận, Xã Phước Chỉ, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh hoặc với cơ quan thuế Tây Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3901328754
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu