Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Hải Tuấn
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 6 - 2020
Địa chỉ: Tiểu khu Tiền Phong I, Xã Hát Lót , Huyện Mai Sơn , Sơn La Bản đồ
Address: Tieu Khu Tien Phong I, Hat Lot Commune, Mai Son District, Son La Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees)
Mã số thuế: Enterprise code:
5500611969
Điện thoại/ Fax: 0982964909
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty Cổ Phần Hải Tuấn
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Sơn La
Người đại diện: Representative:
Lò Văn Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tiểu khu Tiền Phong I, Xã Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Sơn La
Representative address:
Tieu Khu Tien Phong I, Hat Lot Commune, Mai Son District, Son La Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nông Lâm Nghiệp Hải Tuấn
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 2320
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Hải Tuấn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Dược Viki
Địa chỉ: Số 39B ngõ 603 đường Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: No 39B, Lane 603, Lac Long Quan Street, Xuan La Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Nam Thành Công
Địa chỉ: thôn Làng Cúng, Xã Đạo Đức , Huyện Vị Xuyên , Hà Giang
Address: Thon, Cung Village, Dao Duc Commune, Vi Xuyen District, Ha Giang Province
Hợp Tác Xã An Thành
Địa chỉ: Số nhà 166, tổ 12, Phường Sông Cầu , Thành Phố Bắc Kạn , Bắc Kạn
Address: No 166, Civil Group 12, Song Cau Ward, Bac Kan City, Bac Kan Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Dịch Vụ Bảo Minh
Địa chỉ: Tổ 5, ấp Trang Định, Xã Bông Trang , Huyện Xuyên Mộc , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Civil Group 5, Trang Dinh Hamlet, Bong Trang Commune, Xuyen Moc District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH DSK Hemp Việt Nam
Địa chỉ: Số 10 ngách 8/3 Phố Võng Thị, Phường Bưởi , Quận Tây Hồ , Hà Nội
Address: No 10, Alley 8/3, Vong Thi Street, Buoi Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Bảo Tồn Phát Triển Rừng Trang Linh
Địa chỉ: Số 44 đường Nguyễn Văn Quýnh, tổ dân phố Nam Giang, Phường Xương Giang , Thành phố Bắc Giang , Bắc Giang
Address: No 44, Nguyen Van Quynh Street, Nam Giang Civil Group, Xuong Giang Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Phát Triển Trồng Rừng Cây Paulownia.Vn Thiên Ân
Địa chỉ: Tiểu khu 1 đường 279, Thị trấn Chợ Rã , Huyện Ba Bể , Bắc Kạn
Address: Tieu Khu 1, Street 279, Cho Ra Town, Ba Be District, Bac Kan Province
Hợp Tác Xã Đầu Tư Và Phát Triển Cây Đàn Hương Ấn Độ
Địa chỉ: Tiểu khu Mu, Thị trấn Đà Bắc , Huyện Đà Bắc , Hòa Bình
Address: Tieu Khu Mu, Da Bac Town, Da Bac District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Thực Phẩm DK Foods
Địa chỉ: 228 ấp Phước Hưng 2, Xã Phước Lâm , Huyện Cần Giuộc , Long An
Address: 228 Phuoc Hung 2 Hamlet, Phuoc Lam Commune, Can Giuoc District, Long An Province
Công Ty TNHH Vũ Thăng Nguyên
Địa chỉ: 1/35 út Tịch, Phường Hội Phú , Thành phố Pleiku , Gia Lai
Address: 1/35 Ut Tich, Hoi Phu Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Thông tin về Công Ty CP Nông Lâm Nghiệp Hải Tuấn
Thông tin về Công Ty CP Nông Lâm Nghiệp Hải Tuấn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Hải Tuấn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nông Lâm Nghiệp Hải Tuấn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Hải Tuấn tại địa chỉ Tiểu khu Tiền Phong I, Xã Hát Lót , Huyện Mai Sơn , Sơn La hoặc với cơ quan thuế Sơn La để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5500611969
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu