Công Ty Cổ Phần Green Farm Sóc Trăng
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 3 - 2021
Địa chỉ: Thửa đất số 203, Tờ bản đồ số 3, Ấp Đại Nôn, Xã Liêu Tú, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng Bản đồ
Address: Thua Dat So 203, To Ban Do So 3, Dai Non Hamlet, Lieu Tu Commune, Tran De District, Soc Trang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes)
Mã số thuế: Enterprise code:
2200791627
Điện thoại/ Fax: 0916800444
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Sóc Trăng
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Thanh Sang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Green Farm Sóc Trăng
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Green Farm Sóc Trăng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bio Đà Lạt
Địa chỉ: Thôn Bình Thạnh 1, Xã Bình Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng
Address: Binh Thanh 1 Hamlet, Binh Thanh Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyên Mạnh Kon Tum
Địa chỉ: Số nhà 4A, Hẻm 73, Phường Thống Nhất, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Address: No 4a, Hem 73, Thong Nhat Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Nct.Vn
Địa chỉ: Số nhà 669A, đường Kim Bình, tổ 3, Phường Nông Tiến, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 669a, Kim Binh Street, Civil Group 3, Nong Tien Ward, Tuyen Quang City, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thủy Sinh
Địa chỉ: Ô 28, lô DC 65, đường DA7, khu dân cư Việt Sing, khu phố Hoà Lân 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: O 28, Lot DC 65, Da7 Street, Viet Sing Residential Area, Hoa Lan 2 Quarter, Thuan Giao Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Hoseki Việt Nam
Địa chỉ: 180A Vườn Lài, Khu Phố 2 , Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 180a Vuon Lai, Quarter 2, An Phu Dong Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Cây Xanh Phong Phúc Green
Địa chỉ: Số nhà 11, ngách 18, ngõ 127 Tổ dân phố Lương Quán, Phường Nam Sơn, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: No 11, Alley 18, Lane 127, Luong Quan Civil Group, Nam Son Ward, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Nấm Phú Phát
Địa chỉ: Đường ĐT 753, Ấp Cây Cầy, Xã Tân Hưng, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Address: DT 753 Street, Cay Cay Hamlet, Tan Hung Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH MTV Xanh Garden
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Đức Việt, xóm Bưng 1, Xã Thu Phong, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Nguyen Duc Viet, Bung 1 Hamlet, Thu Phong Commune, Huyen Cao Phong, Tinh Hoa Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hiệp Phát - Chi Nhánh Lào Cai
Địa chỉ: Thôn Khu Chu Phìn, Xã Sàng Ma Sáo, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Khu Chu Phin Hamlet, Sang Ma Sao Commune, Huyen Bat Xat, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Hoa Tươi Bất Tử Như Tâm
Địa chỉ: thôn khê ngoại 1, Xã Văn Khê, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: Khe Ngoai 1 Hamlet, Van Khe Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Green Farm Sóc Trăng
Thông tin về Công Ty CP Green Farm Sóc Trăng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Green Farm Sóc Trăng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Green Farm Sóc Trăng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Green Farm Sóc Trăng tại địa chỉ Thửa đất số 203, Tờ bản đồ số 3, Ấp Đại Nôn, Xã Liêu Tú, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng hoặc với cơ quan thuế Sóc Trăng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2200791627
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu