Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Gia Lâm
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 6 - 2022
Địa chỉ: Thôn Tân Hữu, Xã Tân Liên, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị Bản đồ
Address: Tan Huu Hamlet, Tan Lien Commune, Huong Hoa District, Quang Tri Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn (Raising of pigs)
Mã số thuế: Enterprise code:
3200731193
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Hướng Hoá
Người đại diện: Representative:
Lâm Hưng Thi
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Tân Hữu, Xã Tân Liên, Huyện Hướng Hoá, Quảng Trị
Representative address:
Tan Huu Hamlet, Tan Lien Commune, Huong Hoa District, Quang Tri Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Gia Lâm
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sản xuất điện (Power production) 35101
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 35200
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) 96320
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 96330
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Gia Lâm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Nguyên Vạn Lộc
Địa chỉ: 130/11Nguyễn Nhạc, Xã Bình Dương, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 130/11nguyen Nhac, Binh Duong Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Gia Hưng
Địa chỉ: Thôn Thái Niên, Xã Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Thai Nien Hamlet, Bao Thang Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Farm HD 99
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Ea Wy, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Ea Wy Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH SX Và TM Bính Mười
Địa chỉ: Tdp Phương Lạn 3, Xã Lục Nam, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: TDP Phuong Lan 3, Luc Nam Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH DT Thành Phát
Địa chỉ: Khu Kinh tế mới, Thôn La Bá, Xã Tuy Phong, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Khu Kinh Te Moi, La Ba Hamlet, Tuy Phong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Chăn Nuôi Thịnh Phát
Địa chỉ: Số nhà 106, Ấp 4, Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 106, Hamlet 4, Dong Phu Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi CNC
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Ba Hàng, Phường Nam Đồng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Ba Hang Cluster, Nam Dong Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tuấn Đạt Feed
Địa chỉ: Thửa đất số 96, Tờ bản đồ số 32, Ấp Chiến Thắng, Xã Dầu Tiếng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 96, To Ban Do So 32, Chien Thang Hamlet, Xa, Dau Tieng District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH DT An Hưng
Địa chỉ: Thôn Bình An, Xã Hải Ninh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Binh An Hamlet, Hai Ninh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH DT Huy Phát
Địa chỉ: Thôn Tân Bình, Xã Lương Sơn, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thon, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Gia Lâm
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Gia Lâm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Gia Lâm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Gia Lâm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Gia Lâm tại địa chỉ Thôn Tân Hữu, Xã Tân Liên, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị hoặc với cơ quan thuế Quảng Trị để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3200731193
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu