Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Liên Quảng Trị
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 3 - 2020
Địa chỉ: 37 Ông ích Khiêm, Khu phố 1, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị Bản đồ
Address: 37 Ong Ich Khiem, Quarter 1, Ward 1, Dong Ha City, Quang Tri Province
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger)
Mã số thuế: Enterprise code:
3200707338
Điện thoại/ Fax: 0919966056
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị
Người đại diện: Representative:
Phan Văn Thất (Thành)
Địa chỉ N.Đ.diện:
37 ông ích Khiêm, Khu phố 1-Phường 1-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị.
Representative address:
37 Ong Ich Khiem, Quarter 1, Ward 1, Dong Ha City, Quang Tri Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Một Thành Viên Thành Liên Quảng Trị
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Liên Quảng Trị
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Lan Phương
Địa chỉ: Xóm Tân Lợi, Xã Bình Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Tan Loi Hamlet, Binh Yen Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Hoàng Hải HB
Địa chỉ: Số nhà 104, A1, tổ 13, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 104, A1, Civil Group 13, Hoa Binh Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải & Du Lịch Thuận Nhân
Địa chỉ: 124 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 124 Dung Si Thanh Khe, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thảo Nguyên Logistics Hưng Yên
Địa chỉ: Thôn Công Luận 2, Xã Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Cong Luan 2 Hamlet, Van Giang Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Ilo
Địa chỉ: F12, tổ 23, khu phố 35, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: F12, Civil Group 23, Quarter 35, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Quang Thịnh
Địa chỉ: Số 26 Lô 22 đường Nam Cao, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 26, Lot 22, Nam Cao Street, Gia Vien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Du Lịch Đăng Bình
Địa chỉ: Tầng 5, Tòa nhà 125 Hoàng Ngân, Phường Yên Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 5th Floor, 125 Hoang Ngan Building, Yen Hoa Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Biong Transport And Travel
Địa chỉ: Số 18 đường An Hải 17, Phường An Hải, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 18, An Hai 17 Street, An Hai Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Vận Tải Du Lịch Hoàng Lân
Địa chỉ: Thửa đất số 588, tờ bản số số 12, Tổ 4 đường DT605, Xã Hoà Tiến, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 588, To Ban So So 12, Civil Group 4, DT605 Street, Hoa Tien Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty CP TM Và DV Cọ Tím
Địa chỉ: Nhà vườn số 9, tổ 7, Khu dự án thị trấn Cầu Diễn, Đường Hoàng Công Chất ., Phường Phú Diễn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha Vuon So 9, Civil Group 7, Khu Du An, Cau Dien Town, Hoang Cong Chat Street, Phu Dien Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Tnhh Một Thành Viên Thành Liên Quảng Trị
Thông tin về Công Ty Tnhh Một Thành Viên Thành Liên Quảng Trị được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Liên Quảng Trị
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Một Thành Viên Thành Liên Quảng Trị được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Liên Quảng Trị tại địa chỉ 37 Ông ích Khiêm, Khu phố 1, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị hoặc với cơ quan thuế Quảng Trị để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3200707338
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu