Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Tiến Phát
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 11 - 2025
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Thuận Đức, Tổ dân phố Thuận Hòa, Phường Đồng Sơn, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam Bản đồ
Address: Cong Nghiep Thuan Duc Cluster, Thuan Hoa Civil Group, Dong Son Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
3101149851
Điện thoại/ Fax: 0927989666
Tên tiếng Anh: English name:
Trung Tien Phat Trading And Service Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Trung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Tiến Phát
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Tiến Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Ánh Ngọc Gia
Địa chỉ: Lô 1A8 , Khu TĐC Phú An, Phường Hưng Phú, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Lot 1a8, Khu TDC Phu An, Hung Phu Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thép Việt VT
Địa chỉ: Số 031, Tổ 2, Ấp Nhơn Khánh, Xã Phong Điền, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 031, Civil Group 2, Nhon Khanh Hamlet, Phong Dien Commune, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Chung Hương
Địa chỉ: Xóm Á Đồng, Xã Yên Trị, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: A Dong Hamlet, Yen Tri Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Quỳnh Anh Quỳnh Tam
Địa chỉ: Thôn 9 Quỳnh Châu, Xã Quỳnh Tam, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: 9 Quynh Chau Hamlet, Quynh Tam Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Khánh My Wood
Địa chỉ: Số 147, Lê Lợi, Thôn 6, Xã Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 147, Le Loi, Hamlet 6, Di Linh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Thịnh - Đà Nẵng
Địa chỉ: Tổ 1, Thôn Nghĩa Hoà, Xã Thăng Trường, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Nghia Hoa Hamlet, Thang Truong Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Định
Địa chỉ: Số 60, đường Đồng Khởi, khóm 9, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 60, Dong Khoi Street, Khom 9, Tra Vinh Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH VLXD Ngọc Vân
Địa chỉ: Thửa đất số 3416, tờ bản đồ số 3, Hương lộ 35, Ấp Cái Già, Xã Hiệp Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 3416, To Ban Do So 3, Huong Lo 35, Cai Gia Hamlet, Hiep My Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Tôn Thép HPVB
Địa chỉ: Số 818D, ấp Phú Chiến, Phường Phú Khương, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 818D, Phu Chien Hamlet, Phu Khuong Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV An Bình Group
Địa chỉ: Thôn Đất Đỏ, Xã Bình Ca, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Dat Do Hamlet, Binh Ca Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Tiến Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Tiến Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Tiến Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Tiến Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Tiến Phát tại địa chỉ Cụm công nghiệp Thuận Đức, Tổ dân phố Thuận Hòa, Phường Đồng Sơn, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Trị để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3101149851
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu