Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Quảng Nghĩa- Thành phố Móng Cái- Quảng Ninh
Hiện tại có 27 Doanh nghiệp tại Xã Quảng Nghĩa- Thành phố Móng Cái- Quảng Ninh được cập nhật trên doanhnghiep.me
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn 5 - Xã Quảng Nghĩa - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
Address: Hamlet 5, Quang Nghia Commune, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn 3 - Xã Quảng Nghĩa - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
Address: Hamlet 3, Quang Nghia Commune, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Giáo dục tiểu học (Primary education)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn 3 - Xã Quảng Nghĩa - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
Address: Hamlet 3, Quang Nghia Commune, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn 3 - Xã Quảng Nghĩa - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
Address: Hamlet 3, Quang Nghia Commune, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c)
Mã số thuế:
Địa chỉ: Xóm Pạt Cạp, xã Quảng Nghĩa - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
Address: Pat Cap Hamlet, Quang Nghia Commune, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Km 26 quốc lộ 18 xã Quảng Nghĩa - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
Address: KM 26, Highway 18, Quang Nghia Commune, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản (Exploitation and aquaculture)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn 03 - Xã Quảng Nghĩa - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh
Address: Hamlet 03, Quang Nghia Commune, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)