Công Ty TNHH Quang Neo
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 6 - 2017
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Hải Tiến, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: Hamlet 8, Hai Tien Commune, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture)
Mã số thuế: Enterprise code:
5701876852
Điện thoại/ Fax: 0912457668
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Quang Neo
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH Quang Neo
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thành phố Móng cái
Người đại diện: Representative:
Vi Văn Neo
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quang Neo
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Quang Neo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Thủy Hải Sản Công Nghệ Cao Kenka
Địa chỉ: Tầng 12, Tòa nhà số 508 đường Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: 12th Floor, Building 508, Truong Chinh Street, Nga Tu So Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Thủy Sản Hạnh Phúc
Địa chỉ: Số 386, Âp Tân Hòa, Xã Bình Hòa Bắc, Huyện Đức Huệ, Tỉnh Long An
Address: No 386, Ap Tan Hoa, Binh Hoa Bac Commune, Duc Hue District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Salomon
Địa chỉ: Tổ 1, Khu 8, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Civil Group 1, Khu 8, Cai Rong Town, Van Don District, Quang Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Thủy Hải Sản Và Vận Chuyển Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Thắng Lợi
Địa chỉ: Tổ 6, Khu Sơn Thạch, Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Khu Son Thach, Cam Thach Ward, Cam Pha City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Hợp Tác Xã Nuôi Trồng Và Chế Biến Thuỷ Sản Tuấn Chung
Địa chỉ: Thôn Ngọc Thượng, Xã Lương Sơn , Huyện Thường Xuân , Thanh Hoá
Address: Ngoc Thuong Hamlet, Luong Son Commune, Thuong Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Larva Food
Địa chỉ: Thôn Khánh Hội, Xã Tri Hải , Huyện Ninh Hải , Ninh Thuận
Address: Khanh Hoi Hamlet, Tri Hai Commune, Ninh Hai District, Ninh Thuan Province
Hợp Tác Xã Nuôi Trồng, Chế Biến, Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông - Lâm - Thủy Sản Quảng Hà
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Quảng Minh , Huyện Hải Hà , Quảng Ninh
Address: Hamlet 2, Quang Minh Commune, Hai Ha District, Quang Ninh Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Ninh Ích
Địa chỉ: Thôn Phú Hữu, Xã Ninh ích , Thị xã Ninh Hoà , Khánh Hòa
Address: Phu Huu Hamlet, Ninh Ich Commune, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH MTV Thế Triều Guppy Farm
Địa chỉ: Số nhà 519, ấp Hiệp Thành, Xã Mỹ Hiệp Sơn , Huyện Hòn Đất , Kiên Giang
Address: No 519, Hiep Thanh Hamlet, My Hiep Son Commune, Hon Dat District, Kien Giang Province
Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Công Nghệ Cao Việt Á
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đông Sơn , Thành phố Tam Điệp , Ninh Bình
Address: Hamlet 1, Dong Son Commune, Tam Diep City, Ninh Binh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quang Neo
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quang Neo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Quang Neo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quang Neo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Quang Neo tại địa chỉ Thôn 8, Xã Hải Tiến, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5701876852
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu