Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thiết Bị Thành Công
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 5 - 2007
Địa chỉ: Km 8, tổ 1, khu 4 - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh Bản đồ
Address: KM 8, Civil Group 1, Khu 4, Quang Hanh Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories)
Mã số thuế: Enterprise code:
5700655811
Điện thoại/ Fax: 02033719677
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Trần Viết Thành
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 66-Phường Cẩm Thủy-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh
Representative address:
Civil Group 66, Cam Thuy Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Cơ Khí Và Thiết Bị Thành Công
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thiết Bị Thành Công
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Siêu Năng
Địa chỉ: Số 1, Ngõ 59,TỔ 12, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, Lane 59, Civil Group 12, Soc Son Town, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Phạm Tú
Địa chỉ: Lầu 5,SỐ15 Trần Khắc Chân, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Lau 5, So15 Tran Khac Chan, Tan Dinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tùng Râu TRC
Địa chỉ: Thôn Long Thạnh, Xã Tam Tiến, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam
Address: Long Thanh Hamlet, Tam Tien Commune, Nui Thanh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Phạm Văn Thầu
Địa chỉ: Thửa đất số 189, tờ bản đồ số 01,Thôn Minh Tân, Xã Quang Minh, Huyện Gia Lộc, Hải Dương
Address: Thua Dat So 189, To Ban Do So 01, Minh Tan Hamlet, Quang Minh Commune, Gia Loc District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Manufacturing Vietnam
Địa chỉ: 21/1 đường 7B, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Address: 21/1, 7B Street, Phuoc Long Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Anh Thoa
Địa chỉ: Số 56 Ngõ 2A, Phố Văn Trì, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 56, 2a Lane, Van Tri Street, Minh Khai Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Vobico
Địa chỉ: Số 14 ngõ 1 đường Quyết Thắng, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 14, Lane 1, Quyet Thang Street, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trần Tuệ
Địa chỉ: Tổ 6, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
Address: Civil Group 6, Viet Quang Town, Bac Quang District, Ha Giang Province
Công Ty TNHH Phong Huệ Hà Giang
Địa chỉ: Khu Xuân Hòa, Xã Tân Quang, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
Address: Khu Xuan Hoa, Tan Quang Commune, Bac Quang District, Ha Giang Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thiết Bị Phụ Tùng Kim Thanh
Địa chỉ: 876/35/14 Đường CMT8, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 876/35/14, CMT8 Street, Ward 5, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Cơ Khí Và Thiết Bị Thành Công
Thông tin về Công Ty CP Cơ Khí Và Thiết Bị Thành Công được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thiết Bị Thành Công
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Cơ Khí Và Thiết Bị Thành Công được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thiết Bị Thành Công tại địa chỉ Km 8, tổ 1, khu 4 - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5700655811
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu