Địa chỉ: Thôn Bình Trung - Xã Trà Bình - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi
Address: Binh Trung Hamlet, Tra Binh Commune, Tra Bong District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Địa chỉ: Thôn Bình Trung - Xã Trà Bình - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi
Address: Binh Trung Hamlet, Tra Binh Commune, Tra Bong District, Quang Ngai Province
Địa chỉ: Thôn Vườn Đồn - Xã Trà Bình - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi
Address: Vuon Don Hamlet, Tra Binh Commune, Tra Bong District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Địa chỉ: Thôn Bình Thanh - Xã Trà Bình - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi
Address: Binh Thanh Hamlet, Tra Binh Commune, Tra Bong District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: Thôn Bình Đông - Xã Trà Bình - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi
Address: Binh Dong Hamlet, Tra Binh Commune, Tra Bong District, Quang Ngai Province
Địa chỉ: Đội 4, Thôn Bình Thanh, xã Trà Bình - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi
Address: Hamlet 4, Binh Thanh Hamlet, Tra Binh Commune, Tra Bong District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Đội 9, Thôn Bình Trung, Xã Trà Bình - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi
Address: Hamlet 9, Binh Trung Hamlet, Tra Binh Commune, Tra Bong District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial services (excluding insurance and social insurance)
)
Địa chỉ: Đội 6, thôn Bình Tân - Xã Trà Bình - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi
Address: Hamlet 6, Binh Tan Hamlet, Tra Binh Commune, Tra Bong District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)