Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nhật Trí Dũng
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 8 - 2017
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi Bản đồ
Address: Hamlet 1, Duc Tan Commune, Mo Duc District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture)
Mã số thuế: Enterprise code:
4300804640
Điện thoại/ Fax: 0985886369
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Dau Tu Nong Nghiep Cong Nghe Cao Nhat Tri Dung
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nhật Trí Dũng
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Ngãi
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Đông
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nhật Trí Dũng
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) 55902
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) 55909
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) 55901
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nhật Trí Dũng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH XNK Big Farm Kiên Giang
Địa chỉ: Số 104, đường Vũ thế Dinh, Xã Kiên Lương, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 104, Vu The Dinh Street, Kien Luong Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thủy Sản Mekong Sao Đỏ (Mrc)
Địa chỉ: 39/8/33 Khu bờ hồ, ấp 1, Xã Thạnh Phú, Cần Thơ
Address: 39/8/33 Khu Bo Ho, Hamlet 1, Thanh Phu Commune, Can Tho Province
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Thủy Sản Tiến Đạt
Địa chỉ: Số 79 Hoàng Văn Thụ, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: No 79 Hoang Van Thu, Ward 7, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Lve Urchin
Địa chỉ: Thửa 181, Tờ bản đồ 12, Thôn Vĩnh Điềm Thượng, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Thua 181, To Ban Do 12, Vinh Diem Thuong Hamlet, Vinh Hiep Commune, Nha Trang City, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thuỷ Sản Triệu Hải
Địa chỉ: Thôn Kỳ Tăng, Xã Lìa, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Ky Tang Hamlet, Lia Commune, Huyen Huong Hoa, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Minh Hiếu
Địa chỉ: Khu Đồng Tâm, Thị Trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu Dong Tam, Quang Ha Town, Huyen Hai Ha, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Rexvastcom
Địa chỉ: Xóm 6, Xã Minh Lương, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Minh Luong Commune, Huyen Quynh Luu, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH DBLP Tiền Phương
Địa chỉ: Phố Chu Văn An, Thị Trấn Đầm Hà, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Chu Van An Street, Dam Ha Town, Huyen Dam Ha, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Sản Hải Long
Địa chỉ: Số nhà 311 đường Ngọc Sơn, Phường Bình Ngọc, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 311, Ngoc Son Street, Binh Ngoc Ward, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH SX Giống Thủy Sản Vạn Phúc
Địa chỉ: Khánh Nhơn 2, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam
Address: Khanh Nhon 2, Nhon Hai Commune, Huyen Ninh Hai, Tinh Ninh Thuan, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nhật Trí Dũng
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nhật Trí Dũng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nhật Trí Dũng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nhật Trí Dũng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Nhật Trí Dũng tại địa chỉ Thôn 1, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi hoặc với cơ quan thuế Quảng Ngãi để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4300804640
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu