Công Ty TNHH Một Thành Viên Tôn - Thép Đông Dương
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 6 - 2020
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, thôn Kim Giao, Xã Phổ Thuận, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi Bản đồ
Address: 1a Highway, Kim Giao Hamlet, Pho Thuan Commune, Duc Pho Town, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy)
Mã số thuế: Enterprise code:
4300854673
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH Tôn - Thép Đông Dương
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Ngãi
Người đại diện: Representative:
Trần Tấn Nguyện
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tôn - Thép Đông Dương
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Tôn - Thép Đông Dương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chu An Phát Door
Địa chỉ: Thửa đất số 1405, tờ bản đồ số 16, Đường Võ Thị Sáu, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1405, To Ban Do So 16, Vo Thi Sau Street, Tan Phuoc Khanh Ward, Thanh Pho, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Kein Hing Muramoto (Hưng Yên)
Địa chỉ: Lô đất số Y6-B, Khu công nghiệp Thăng Long II, Xã Hưng Long, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot Dat So Y6-B, Thang Long Ii Industrial Zone, Hung Long Commune, My Hao Town, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Máy Chủ Công Nghiệp Advanced Server
Địa chỉ: Lô CN-M-08, CN-S-14, Khu công nghiệp Sông Khoai , Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Lot CN-M-08, CN-S-14, Song Khoai Industrial Zone, Song Khoai Commune, Quang Yen Town, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Gia Công Hùng Lê
Địa chỉ: Tại nhà ông LÊ VĂN HÙNG, TDP An Chính, Phường Quảng Châu, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Tai Nha Ong Le Van Hung, TDP An Chinh, Quang Chau Ward, Sam Son City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Năng Lượng Tái Sinh Aluvina P&T
Địa chỉ: Đường Suối Bà Rùa, tổ 1, ấp 1, Xã Xuân Hưng, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Address: Suoi Ba Rua Street, Civil Group 1, Hamlet 1, Xuan Hung Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Dịch Vụ Hoàng Linh
Địa chỉ: Tầng 2, Số 16 ngõ 1 đường Trinh Lương, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor, No 16, Lane 1, Trinh Luong Street, Phu Luong Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuân Cửu
Địa chỉ: Xóm 1, Xã Hải Hưng, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Hai Hung Commune, Huyen Hai Hau, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Baoye Forging (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô 12, đường số 6, KCN Cẩm Điền – Lương Điền, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Address: Lot 12, Street No 6, Cam Dien - Luong Dien Industrial Zone, Luong Dien Commune, Cam Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH SX TM DV Jingli
Địa chỉ: Thửa đất số 430, 451, Tờ bản đồ số 10, Khu phố Bà Tri, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 430, 451, To Ban Do So 10, Ba Tri Quarter, Tan Hiep Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Mytech.Ai
Địa chỉ: Số nhà 1, ngõ 15 thôn Nội Am, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, Lane 15, Noi Am Hamlet, Lien Ninh Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tôn - Thép Đông Dương
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tôn - Thép Đông Dương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Tôn - Thép Đông Dương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tôn - Thép Đông Dương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Tôn - Thép Đông Dương tại địa chỉ Quốc lộ 1A, thôn Kim Giao, Xã Phổ Thuận, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi hoặc với cơ quan thuế Quảng Ngãi để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4300854673
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu