Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Dịch Vụ Hàng Hải DL Dung Quất
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 4 - 2023
Địa chỉ: Thôn Tuyết Diêm 1, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi Bản đồ
Address: Tuyet Diem 1 Hamlet, Binh Thuan Commune, Binh Son District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
4300888270
Điện thoại/ Fax: 0923685888
Tên tiếng Anh: English name:
DL Dung Quat Marine Service Supply Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty CP Cung Ứng Dịch Vụ Hàng Hải DL Dung Quất
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Ngô Đức Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Cung Ứng Dịch Vụ Hàng Hải Dl Dung Quất
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Dịch Vụ Hàng Hải DL Dung Quất
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vân Mẫn Nhi
Địa chỉ: Tổ 15, ấp 2, Xã Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 15, Hamlet 2, Xa, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hải Yến
Địa chỉ: 180 đường 30, Phường An Lạc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 180, Street 30, An Lac Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Đầu Tư Hoàng Phát
Địa chỉ: Bôn Ơi Hly, Xã Ia Hiao, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Bon Oi Hly, Ia Hiao Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Hậu Nga Phát
Địa chỉ: Số 56/2A, KP 1, Phường Hố Nai, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 56/2a, KP 1, Ho Nai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Thái Sơn
Địa chỉ: Thôn Thái Bình, Xã Hòa Xá, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Thai Binh Hamlet, Hoa Xa Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TTNT Cao Đạt
Địa chỉ: 330, đường Đồng Khởi, khu phố 34, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 330, Dong Khoi Street, Quarter 34, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Py Thịnh Phát
Địa chỉ: Khu Phố Phước Lâm, Phường Hòa Hiệp, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Phuoc Lam Quarter, Hoa Hiep Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuân Quỳnh ST
Địa chỉ: Số 1176 ấp Mỏ Ó, Xã Trần Đề, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 1176 Mo O Hamlet, Tran De Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Sơn Thuỷ
Địa chỉ: Thôn Xuân Hoà, Xã Phú Xuân, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Xuan Hoa Hamlet, Phu Xuan Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Hồng Tuấn Bắc Ninh
Địa chỉ: Số 851, Đường Lê Lợi, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 851, Le Loi Street, Bac Giang Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Cung Ứng Dịch Vụ Hàng Hải Dl Dung Quất
Thông tin về Công Ty CP Cung Ứng Dịch Vụ Hàng Hải Dl Dung Quất được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Dịch Vụ Hàng Hải DL Dung Quất
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Cung Ứng Dịch Vụ Hàng Hải Dl Dung Quất được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Dịch Vụ Hàng Hải DL Dung Quất tại địa chỉ Thôn Tuyết Diêm 1, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi hoặc với cơ quan thuế Quảng Ngãi để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4300888270
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu