Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Và Xây Dựng Thành Đạt
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 4 - 2022
Địa chỉ: Thôn Thu Thừ, Xã An Ninh , Huyện Quảng Ninh , Quảng Bình Bản đồ
Address: Thu Thu Hamlet, An Ninh Commune, Quang Ninh District, Quang Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
3101114873
Điện thoại/ Fax: 0838176879
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Thanh Dat Construction And Agriculture Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới - Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thanh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Thống Nhất, Xã An Ninh, Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
Representative address:
Thong Nhat Hamlet, An Ninh Commune, Quang Ninh District, Quang Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nông Nghiệp Và Xây Dựng Thành Đạt
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Và Xây Dựng Thành Đạt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Giống Thủy Sản Thành Long
Địa chỉ: Ấp Canh Điền, Xã Long Điền Tây, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam
Address: Canh Dien Hamlet, Long Dien Tay Commune, Huyen Dong Hai, Tinh Bac Lieu, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Thủy Sản K&k
Địa chỉ: Số 568/6, Đường Ngô Quyền, Khóm Kinh Tế, Phường Nhà Mát, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam
Address: No 568/6, Duong, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xuất Khẩu Á Châu
Địa chỉ: Số 18 Ama Khê, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 18 Ama Khe, Tan Lap Ward, TP.Buon Ma Thuot, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Tấn Mây
Địa chỉ: Số 4 Đường M3 Vinhomes Grand Park, Phường Long Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 4, M3 Vinhomes Grand Park Street, Long Binh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Hoàng Vủ
Địa chỉ: Số 142, Ấp An Ninh, Thị Trấn An Lạc Thôn, Huyện Kế Sách, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam
Address: No 142, An Ninh Hamlet, An Lac Thon Town, Huyen Ke Sach, Tinh Soc Trang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Sản Xanh Lạng Sơn
Địa chỉ: Số 2, ngõ 110, đường Đèo Giang, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 2, Lane 110, Deo Giang Street, Chi Lang Ward, Lang Son City, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH BB Hoa Tươi Suneclet
Địa chỉ: Ấp Huy Hết , Xã Vĩnh Mỹ A, Huyện Hòa Bình, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam
Address: Huy Het Hamlet, Vinh My A Commune, Huyen Hoa Binh, Tinh Bac Lieu, Viet Nam
Công Ty TNHH Dừa Bảo Trân
Địa chỉ: Số 287 Ấp Bình Đông 1, Xã Hương Mỹ, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: No 287 Binh Dong 1 Hamlet, Huong My Commune, Huyen Mo Cay Nam, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Đức Trung Kiên
Địa chỉ: Khu 10, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 10, Phu Ninh Commune, Huyen Phu Ninh, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Lâm Nông Nghiệp Ánh Dương
Địa chỉ: Số 2 Đào Hồng Cẩm, Phường Trường Thi, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: No 2 Dao Hong Cam, Truong Thi Ward, Nam Dinh City, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Nông Nghiệp Và Xây Dựng Thành Đạt
Thông tin về Công Ty CP Nông Nghiệp Và Xây Dựng Thành Đạt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Và Xây Dựng Thành Đạt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nông Nghiệp Và Xây Dựng Thành Đạt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Và Xây Dựng Thành Đạt tại địa chỉ Thôn Thu Thừ, Xã An Ninh , Huyện Quảng Ninh , Quảng Bình hoặc với cơ quan thuế Quảng Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3101114873
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu