Công Ty TNHH Một Thành Viên Green Star
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 9 - 2019
Địa chỉ: Số 115 Nguyễn Hào Sự, Phường 9, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên Bản đồ
Address: No 115 Nguyen Hao Su, Ward 9, Tuy Hoa City, Phu Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
4401068549
Điện thoại/ Fax: 0976508805
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế TP Tuy Hoà
Người đại diện: Representative:
Trần Quyết Thanh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Lãnh Vân-Xã Xuân Lãnh-Huyện Đồng Xuân-Phú Yên.
Representative address:
Lanh Van Hamlet, Xuan Lanh Commune, Dong Xuan District, Phu Yen Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Green Star
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất nước đá (Production of ice) 35302
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí (Steam and air conditioning supply) 35301
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Green Star
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thủy Sản Hồ Văn Cường
Địa chỉ: Tổ6,Âp Vĩnh Quới, Xã Vĩnh Hòa Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang
Address: To6, Ap Vinh Quoi, Vinh Hoa Phu Commune, Chau Thanh District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Minh Thư Ocean
Địa chỉ: Số 50 Đỗ Thị Tâm, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 50 Do Thi Tam, Tan Quy Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Trai Sông Hồng
Địa chỉ: Xóm 1, Xã Hải Bối , Huyện Đông Anh , Hà Nội
Address: Hamlet 1, Hai Boi Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM Và DV Thuỷ Sản Lotica
Địa chỉ: Tầng 08, Khu văn phòng, Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 8th Floor, Khu Van Phong, Pearl Plaza, No 561a Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nội Thất Thế Thuấn
Địa chỉ: Thôn 6, Xã Chàng Sơn , Huyện Thạch Thất , Hà Nội
Address: Hamlet 6, Chang Son Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Phượng Hoàng Duyên Hải
Địa chỉ: Ấp Phước Thiện, Xã Đông Hải, Huyện Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh
Address: Phuoc Thien Hamlet, Dong Hai Commune, Duyen Hai District, Tra Vinh Province
Công Ty TNHH Khai Thác Thủy Sản Hoàng Khải
Địa chỉ: Số 951A đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Quang , Thành phố Rạch Giá , Kiên Giang
Address: No 951a, Mac Cuu Street, Vinh Quang Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Hợp Tác Xã Nuôi Trồng, Kinh Doanh, Chế Biến Thuỷ Hải Sản Hải Mão
Địa chỉ: thôn Đông Tiến, Xã Đông Xá , Huyện Vân Đồn , Quảng Ninh
Address: Dong Tien Hamlet, Dong Xa Commune, Van Don District, Quang Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Hiệp Hội Cá Chình Bông Việt Nam
Địa chỉ: Thôn 5, Xã Ninh Sơn , Thị xã Ninh Hoà , Khánh Hòa
Address: Hamlet 5, Ninh Son Commune, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
DNTN Khai Thác Chế Biến Mua Bán Thủy Sản - Chế Biến Mua Bán Tổ Yến Phước Lộc Thọ
Địa chỉ: Số 1362/AT, ấp An Thuận, Xã An Thủy , Huyện Ba Tri , Bến Tre
Address: No 1362/at, An Thuan Hamlet, An Thuy Commune, Ba Tri District, Ben Tre Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Green Star
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Green Star được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Green Star
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Green Star được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Green Star tại địa chỉ Số 115 Nguyễn Hào Sự, Phường 9, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên hoặc với cơ quan thuế Phú Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4401068549
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu