Công Ty TNHH Thương Mại Nam Linh Global
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 12 - 2025
Địa chỉ: Nhà XH 4-8, Khu Nhà Ở Xã Hội Minh Phương, Phường Nông Trang, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam Bản đồ
Address: Nha XH 4-8, Khu Nha O, Hoi Minh Phuong Commune, Nong Trang Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601144419
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Phú Thọ
Người đại diện: Representative:
Đỗ Đăng Nam
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Nam Linh Global
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 6491
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (Accounting, bookkeeping and auditing activities; tax consultancy) 6920
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Nam Linh Global
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nhiệp Công Nghệ Cao E.Garden
Địa chỉ: 42 Hữu Nghị, Phường Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 42 Huu Nghi, Phuong, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Linh Global
Địa chỉ: Nhà XH 4-8, Khu Nhà Ở Xã Hội Minh Phương, Phường Nông Trang, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Nha XH 4-8, Khu Nha O, Hoi Minh Phuong Commune, Nong Trang Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm Hiên Hoành
Địa chỉ: Số nhà 2, Kim Bảng A, Xã Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 2, Kim Bang A, Yen Mo Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phúc Lân
Địa chỉ: Số nhà 027, đường Minh Khai, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 027, Minh Khai Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH XNK - Dũng Long
Địa chỉ: Tổ 14 - 410 Điện Biên, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: 14 - 410 Dien Bien Civil Group, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại DV Green Farm
Địa chỉ: Số 119 Lê Duẩn, Nghĩa Tân, Phường Nam Gia Nghĩa, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 119 Le Duan, Nghia Tan, Nam Gia Nghia Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Đăng Lâm Đồng
Địa chỉ: Số nhà 04, Thôn 4, Xã Hòa Ninh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 04, Hamlet 4, Hoa Ninh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Đăng Phú Farm
Địa chỉ: Số 43 Đặng Thai Mai, Phường Phan Rang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: No 43 Dang Thai Mai, Phan Rang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Chế Biến Cà Phê Huy Thiện
Địa chỉ: 724/21/14 Trường Chinh, Phường Hội Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 724/21/14 Truong Chinh, Hoi Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Và Thương Mại Cao Thắng
Địa chỉ: Thôn 5, Xã Ia Rvê, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Ia Rve Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Nam Linh Global
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Nam Linh Global được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Nam Linh Global
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Nam Linh Global được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Nam Linh Global tại địa chỉ Nhà XH 4-8, Khu Nhà Ở Xã Hội Minh Phương, Phường Nông Trang, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601144419
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu