Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chăn Nuôi Thú Y Ngọc Lợi
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 12 - 2025
Địa chỉ: Khu 16, Xã Hiền Lương, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam Bản đồ
Address: Khu 16, Hien Luong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601143969
Điện thoại/ Fax: 0978925531
Tên tiếng Anh: English name:
Ngoc Loi Livestock And Veterinary Investment And Development Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Phú Thọ
Người đại diện: Representative:
Hà Thị Thu Hiền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Chăn Nuôi Thú Y Ngọc Lợi
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chăn Nuôi Thú Y Ngọc Lợi
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh An Khang 1 - Công Ty TNHH Dược Phẩm An Khang Phú Quốc
Địa chỉ: Số 242, Đường Nguyễn Trung Trực, khu phố 11 Dương Đông, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 242, Nguyen Trung Truc Street, 11 Duong Dong Quarter, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Amu Smart
Địa chỉ: Số 50 ngách 62, ngõ 299 Hoàng Mai, Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 50, Alley 62, 299 Hoang Mai Lane, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lực Thương
Địa chỉ: Số 169 đường Mai An Tiêm, Xã Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 169, Mai An Tiem Street, Nga Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp Huy Phong
Địa chỉ: Số 44, Đào Duy Anh, Tổ dân phố 8 Phú Xá, Phường Đồng Thuận, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: No 44, Dao Duy Anh, 8 Phu Xa Civil Group, Dong Thuan Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Tổng Hợp Hoa Ngân
Địa chỉ: Ngã 4 Dạ, Xã Thọ Phong, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Nga 4 Da, Tho Phong Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nam Oanh
Địa chỉ: Thôn Thạch Trụ Tây, Xã Lân Phong, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Thach Tru Tay Hamlet, Lan Phong Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chăn Nuôi Thú Y Ngọc Lợi
Địa chỉ: Khu 16, Xã Hiền Lương, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 16, Hien Luong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Ulife
Địa chỉ: Thôn Nhật Tân, Xã Trực Ninh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nhat Tan Hamlet, Truc Ninh Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vũ Thái Bình
Địa chỉ: 991 Ba Đình, Phường Chánh Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 991, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Yin Xiao Jie
Địa chỉ: Số 5 Đồng Nai, Phường Tân Sơn Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 5 Dong Nai, Tan Son Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Chăn Nuôi Thú Y Ngọc Lợi
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Chăn Nuôi Thú Y Ngọc Lợi được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chăn Nuôi Thú Y Ngọc Lợi
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Chăn Nuôi Thú Y Ngọc Lợi được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Chăn Nuôi Thú Y Ngọc Lợi tại địa chỉ Khu 16, Xã Hiền Lương, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601143969
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu