Công Ty Cổ Phần Sagota Chămpa
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 10 - 2020
Địa chỉ: Thôn Văn Lâm 3, Xã Phước Nam, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận Bản đồ
Address: Van Lam 3 Hamlet, Phuoc Nam Commune, Thuan Nam District, Ninh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages)
Mã số thuế: Enterprise code:
4500644881
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Ninh Thuận
Người đại diện: Representative:
Phan Ngọc Kha
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sagota Chămpa
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sagota Chămpa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Crater Stars
Địa chỉ: Số 21, tổ 13, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn
Address: No 21, Civil Group 13, Duc Xuan Ward, Bac Kan City, Bac Kan Province
Công Ty TNHH TMDV Thực Phẩm Ttfoods
Địa chỉ: 862 An Dương Vương, Phường 13, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 862 An Duong Vuong, Ward 13, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Royal Pay Int'l Concept
Địa chỉ: 49/19 Đường số 51, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 49/19, Street No 51, Ward 14, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Rượu Tô Gia - Ngọc - Trân - Quý
Địa chỉ: Số 1020/4, tổ 2, ấp Trung Hưng, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 1020/4, Civil Group 2, Trung Hung Hamlet, Trung Lap Thuong Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nắng Concept
Địa chỉ: 1/5 Pasteur, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1/5 Pasteur, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đông La
Địa chỉ: Xóm 3, thôn La Tinh, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: Hamlet 3, La Tinh Hamlet, Dong La Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH HK Premium
Địa chỉ: 135 Lê Lâm, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 135 Le Lam, Phu Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Thuận Phát Phú Thọ
Địa chỉ: Khu 3, Xã Cao Xá, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ
Address: Khu 3, Cao Xa Commune, Lam Thao District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH TM DV Hưng Thịnh Group
Địa chỉ: Số 18D, tổ 11A, khu phố 2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 18D, 11a Civil Group, Quarter 2, Trang Dai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phân Phối Nước Uống Châu Ngọc Anh
Địa chỉ: Số nhà N010-LK10-28 khu Dọc Bún 1, khu đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No N010-LK10-28 Khu Doc Bun 1, Van Khe Urban Area, La Khe Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Sagota Chămpa
Thông tin về Công Ty CP Sagota Chămpa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sagota Chămpa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sagota Chămpa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sagota Chămpa tại địa chỉ Thôn Văn Lâm 3, Xã Phước Nam, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận hoặc với cơ quan thuế Ninh Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4500644881
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu