Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Trung Nam
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 6 - 2017
Địa chỉ: Thôn Ba Tháp, Xã Bắc Phong, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận Bản đồ
Address: Ba Thap Hamlet, Bac Phong Commune, Thuan Bac District, Ninh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods)
Mã số thuế: Enterprise code:
4500614943
Điện thoại/ Fax: 02596539639
Tên tiếng Anh: English name:
Trung Nam Solar Power Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Ninh Thuận
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Tâm Thịnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Điện Mặt Trời Trung Nam
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 35200
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity) 3510
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Trung Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Huayao
Địa chỉ: Phòng F1.2, Tầng 1, Số 99 Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Phong F1.2, 1st Floor, No 99 Cong Hoa, Tan Son Nhat Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dv-Tm Âm Thanh Ánh Sáng Minh Hiệp
Địa chỉ: Số 134/1, Kv Thạnh Huề, Phường Cái Răng, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 134/1, KV Thanh Hue, Cai Rang Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & Vận Tải Huyền Đông
Địa chỉ: 443–445 Hùng Vương, Phường Nghĩa Lộ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 443-445 Hung Vuong, Nghia Lo Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH KD Trần
Địa chỉ: 43/5/18B Phan Xích Long, Phường Đức Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 43/5/18B Phan Xich Long, Duc Nhuan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Cơ Điện Và Xây Dựng Trường An
Địa chỉ: Tầng 10, tòa nhà CEO, HH2-1, Đô thị mới Mễ Trì Hạ, đường Phạm Hùng, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 10th Floor, Ceo Building, HH2-1, Do Thi Moi Me Tri Ha, Pham Hung Street, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ansop
Địa chỉ: CL05-05 khu đất dịch vụ La Dương, Phường Dương Nội, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: CL05-05 Khu Dat Dich Vu La Duong, Duong Noi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư An Bình Việt
Địa chỉ: Tầng 18, Số 52 phố Lê Đại Hành, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 18th Floor, No 52, Le Dai Hanh Street, Phuong, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Máy Xúc Việt Dương
Địa chỉ: Đội 6, Thôn 3, Xã Chí Minh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Hamlet 3, Chi Minh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thịnh Phát 688
Địa chỉ: Số nhà 288, Tràng Bạch, Phường Hoàng Quế, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 288, Trang Bach, Hoang Que Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH VMT Lâm Đồng
Địa chỉ: Thôn 5B, Xã Đạ Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 5B Hamlet, Da Teh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Điện Mặt Trời Trung Nam
Thông tin về Công Ty CP Điện Mặt Trời Trung Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Trung Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Điện Mặt Trời Trung Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Trung Nam tại địa chỉ Thôn Ba Tháp, Xã Bắc Phong, Huyện Thuận Bắc, Tỉnh Ninh Thuận hoặc với cơ quan thuế Ninh Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4500614943
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu