Công Ty Cổ Phần Vĩnh Ninh
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 9 - 2020
Địa chỉ: Số 126 Đường 16 tháng 4, Phường Mỹ Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận Bản đồ
Address: No 126, 16 Thang 4 Street, My Hai Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
4500643729
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Ninh Thuận
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Quang Long
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Vĩnh Ninh
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Vĩnh Ninh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tm&dv Green Tree Hotel
Địa chỉ: Lô 07, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lot 07, Hoang Hoa Tham Street, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Chi Nhánh Nexus House An Sơn Đà Lạt - Công Ty TNHH Nexus House
Địa chỉ: Thửa đất số 91, TBĐ số 5 (P4-05) ,Tổ 20, Đường An Sơn, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 91, TBD So 5 (P4, 05), Civil Group 20, An Son Street, Xuan Huong - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Khách Sạn Hotel - Soluna
Địa chỉ: Số 14A đường Đống Đa, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 14a Duong, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thiên Ấn Quảng Ngãi
Địa chỉ: 65 Phạm Văn Đồng, Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 65 Pham Van Dong, Cam Thanh Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Danatrip Villas
Địa chỉ: Lô 02-03 Khu B2-14, Khu Đô Thị Hòa Hải H1-3 (Giai đoạn 1), Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Lot 02-03 Khu B2-14, Hoa Hai H1 Urban Area, 3 District (Giai Doan 1), Phuong, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Trevia
Địa chỉ: Đội 8, Thôn Tuân Cáo, Phường Nam Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 8, Tuan Cao Hamlet, Nam Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Chi Nhánh - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phong Nam
Địa chỉ: 58 Võ Nguyên Giáp, Xã Tam Đảo, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: 58 Vo Nguyen Giap, Tam Dao Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần The Pink Hospitallity
Địa chỉ: 39/7 Ngô Quyền, Phường Cam Ly - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 39/7, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Camellia Grand
Địa chỉ: Số 55 Đường số 60 - TML, Phường Cát Lái, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 55, 60 - TML Street, Cat Lai Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Sumo Home
Địa chỉ: Số nhà 14, ngách 47/381 đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 14, Alley 47/381, Nguyen Khang Street, Yen Hoa Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Vĩnh Ninh
Thông tin về Công Ty CP Vĩnh Ninh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Vĩnh Ninh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Vĩnh Ninh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Vĩnh Ninh tại địa chỉ Số 126 Đường 16 tháng 4, Phường Mỹ Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận hoặc với cơ quan thuế Ninh Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4500643729
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu