Công Ty Cổ Phần Imexco Sài Gòn HN
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 12 - 2025
Địa chỉ: Lô CN05, Khu công nghiệp Đồng Văn I mở rộng, Phường Đồng Văn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam Bản đồ
Address: Lot CN05, Dong Van I Mo Rong Industrial Zone, Dong Van Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): In ấn (Service activities related to printing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0700911960
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Imexco Sai Gon HN Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Imexco Sai Gon HN ., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Ninh Bình
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Tiến Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Imexco Sài Gòn Hn
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất sản phẩm thuốc lá (Manufacture of tobacco products) 1200
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại (Production of beds, cabinets, tables and chairs made of metal) 31002
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Imexco Sài Gòn HN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Imexco Sài Gòn HN
Địa chỉ: Lô CN05, Khu công nghiệp Đồng Văn I mở rộng, Phường Đồng Văn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Lot CN05, Dong Van I Mo Rong Industrial Zone, Dong Van Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xuất Bản Và Giáo Dục Từng Bước
Địa chỉ: 9LK18 KĐT Văn Khê, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 9LK18 KDT Van Khe, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Quảng Cáo Bách Khoa Thư
Địa chỉ: 54/92 đường Phạm Hùng, ấp 32, Xã Bình Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 54/92, Pham Hung Street, Hamlet 32, Binh Hung Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Printmark Hđ
Địa chỉ: Số 27, ngõ 114/66 phố Tân Phong, Phường Thượng Cát, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 27, Lane 114/66, Tan Phong Street, Thuong Cat Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ In & Quảng Cáo Minh Đức
Địa chỉ: 682A, đường Trần Đăng Ninh, Phường Tam Thanh, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: 682a, Tran Dang Ninh Street, Tam Thanh Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ In Phúc Hưng
Địa chỉ: Số nhà 3A, ngách 322/76/66 đường Mỹ Đình, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3a, Alley 322/76/66, My Dinh Street, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH In Ấn Minh Phương
Địa chỉ: 558F Lê Đức Anh, Phường Bình Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 558F Le Duc Anh, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư & Sản Xuất Bao Bì Tuấn Dung
Địa chỉ: Thôn Trần Đăng, Xã Ứng Thiên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Tran Dang Hamlet, Ung Thien Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ In Ấn Quảng Cáo Hoàng Phúc
Địa chỉ: 52 Yên Xá, Phường Thanh Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 52 Yen Xa, Thanh Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ In Ấn An Khôi
Địa chỉ: Số nhà 20 ngõ 581 đường Phạm Văn Đồng, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 20, Lane 581, Pham Van Dong Street, Nghia Do Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Imexco Sài Gòn Hn
Thông tin về Công Ty CP Imexco Sài Gòn Hn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Imexco Sài Gòn HN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Imexco Sài Gòn Hn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Imexco Sài Gòn HN tại địa chỉ Lô CN05, Khu công nghiệp Đồng Văn I mở rộng, Phường Đồng Văn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0700911960
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu