Địa chỉ: Km 05 Cầu Giành, đường 10, Xã Thành Lợi, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định
Address: KM 05 Cau Gianh, Street 10, Thanh Loi Commune, Vu Ban District, Nam Dinh Province
Địa chỉ: Thôn Dương Lai Ngoài, Xã Thành Lợi, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định
Address: Duong Lai Ngoai Hamlet, Thanh Loi Commune, Vu Ban District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Địa chỉ: Xóm Lai Dương Trong, Thôn Lai Dương, Xã Thành Lợi, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định
Address: Lai Duong Trong Hamlet, Lai Duong Hamlet, Thanh Loi Commune, Vu Ban District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment)
Địa chỉ: Xóm Mới, Xã Thành Lợi, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định
Address: Moi Hamlet, Thanh Loi Commune, Vu Ban District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Địa chỉ: Km số 5, đường 10, Xã Thành Lợi, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định
Address: KM So 5, Street 10, Thanh Loi Commune, Vu Ban District, Nam Dinh Province
Địa chỉ: Thửa 87, tờ bản đồ số 1 - II, Xã Thành Lợi, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định
Address: Thua 87, To Ban Do So 1 - Ii, Thanh Loi Commune, Vu Ban District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard)
Địa chỉ: Khu tập thể Trường cao đẳng Công nghiệp Nam Định, Cầu Giành - Xã Thành Lợi - Huyện Vụ Bản - Nam Định
Address: Khu Tap The Truong Cao Dang Cong Nghiep Nam Dinh, Cau Gianh, Thanh Loi Commune, Vu Ban District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: Khu Đồng Mía, thôn Quả Linh - Xã Thành Lợi - Huyện Vụ Bản - Nam Định
Address: Khu Dong Mia, Qua Linh Hamlet, Thanh Loi Commune, Vu Ban District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)