Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác (Other social work activates without accommodation)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Nam Dương- Huyện Nam Trực- Nam Định
Chưa có thông tin (No information)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters)
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (Other activities auxiliary to insurance and pension)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) (State administration in health, education, culture and other social services (excluding compulsory social security) )
Giáo dục tiểu học (Primary education)
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other commodities in specialized stores)
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Vận tải đường bộ khác (Other road transport)
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized business assistant services)
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures)
Vận tải đường ống (Transport via pipeline)