Công Ty TNHH Nhôm Đúc Hải Dương
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 8 - 2022
Địa chỉ: Xóm 16, Xã Giao Thịnh, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định Bản đồ
Address: Hamlet 16, Giao Thinh Commune, Giao Thuy District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0601238303
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Hai Duong Aluminum Casting Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trịnh Văn Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhôm Đúc Hải Dương
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Nuôi tôm (Shrimp nursery) 3212
Nuôi cá (Adopt fish) 3211
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nhôm Đúc Hải Dương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Đồng Mỹ Nghệ Đức Quân
Địa chỉ: Thôn Đại Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Dai Bai Hamlet, Dai Bai Commune, Gia Binh District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Hợp Kim Nhôm Đúc Minh Khôi
Địa chỉ: Xóm 7, Xã Xuân Ninh, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 7, Xuan Ninh Commune, Xuan Truong District, Nam Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Sản Xuất Trường Thịnh Phát
Địa chỉ: Xóm 12, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 12, Hai Van Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nhôm Đúc An Thịnh Phát JSC
Địa chỉ: Xóm 11, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 11, Hai Van Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Đúc HSK
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: Cong Nghiep Hap Linh Cluster, Hap Linh Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Nhôm Đúc Ánh Kim
Địa chỉ: Xóm Quang Tây, Xã Hải Quang, Huyện Hải Hậu, Nam Định
Address: Quang Tay Hamlet, Hai Quang Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Nhôm Đúc Phương Tuyết
Địa chỉ: Xóm 7, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 7, Hai Van Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Tập Đoàn The Koncept
Địa chỉ: Đội 7, Xã Hải Nam, Huyện Hải Hậu, Nam Định
Address: Hamlet 7, Hai Nam Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Đúc Vinh Anh
Địa chỉ: Thôn Như Lân, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Address: Nhu Lan Hamlet, Long Hung Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Gada Long An
Địa chỉ: Quốc Lộ 1A, Ấp 6, Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa, Long An
Address: 1a Highway, Hamlet 6, Nhi Thanh Commune, Thu Thua District, Long An Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhôm Đúc Hải Dương
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhôm Đúc Hải Dương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nhôm Đúc Hải Dương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhôm Đúc Hải Dương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nhôm Đúc Hải Dương tại địa chỉ Xóm 16, Xã Giao Thịnh, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định hoặc với cơ quan thuế Nam Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0601238303
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu